| H2O | + | CH3COOCHCH2 | ⟶ | CH3CHO | + | CH3COOH | |
| lỏng | rắn | lỏng | lỏng | ||||
| không màu | không màu | không màu | |||||
| C2H5OH | + | CuO | ⟶ | CH3CHO | + | Cu | + | H2O | |
| dd | rắn | dd | rắn | lỏng | |||||
| không màu | không màu | đỏ | không màu | ||||||
| C2H5OH | + | 2Ag(NH3)2OH | ⟶ | 2Ag | + | CH3CHO | + | 2H2O | + | 4NH3 | |
| lỏng | dd | rắn | lỏng | lỏng | khí | ||||||
| không màu | trắng bạc | không màu | không màu,mùi khai | ||||||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247