| CH3CHO | + | HCN | ⟶ | H2O | + | C2H3CN | |
| 3CH3CHO | + | 4H2SO4 | + | K2Cr2O7 | ⟶ | 3CH3COOH | + | 4H2O | + | K2SO4 | + | Cr2(SO4)3 | |
| dd | dung dịch | dung dịch | dung dịch | lỏng | rắn | dung dịch | |||||||
| không màu | da cam | không màu | không màu | trắng | hồng | ||||||||
| CH3CHO | + | CrO3 | ⟶ | CH3COOH | + | CrO2 | |
| lỏng | rắn | dung dịch | rắn | ||||
| không màu | đỏ thẫm | không màu | vàng | ||||
| 2CH3CHO | + | H2SO4 | + | 2NaBH4 | ⟶ | 2C2H5OH | + | Na2SO4 | + | 2BH3 | |
| CuO | + | CH3CH2OH | ⟶ | CH3CHO | + | Cu | + | H2O | |
| rắn | lỏng | khí | rắn | lỏng | |||||
| đen | không màu | không màu | đỏ | không màu | |||||
| C2H4 | + | O2 | ⟶ | CH3CHO | |
| khí | khí | lỏng | |||
| không màu | không màu | ||||
| CH3CHO | + | H2 | ⟶ | C2H5OH | |
| lỏng | khí | lỏng | |||
| không màu | không màu | không màu | |||
| CH3CHO | + | PCl5 | ⟶ | POCl3 | + | CH3CHCl2 | |
| 3C2H5OH | + | Hg(NO3)2 | ⟶ | 2CH3CHO | + | 5H2O | + | Hg(CNO)2 | |
| kt | |||||||||
| 3C2H5OH | + | 8HCl | + | K2Cr2O7 | ⟶ | 3CH3CHO | + | 7H2O | + | 2KCl | + | 2CrCl3 | |
| dung dịch pha loãng | |||||||||||||
| 2CH3CHO | + | 5O2 | ⟶ | 4H2O | + | 4CO2 | |
| NaOH | + | HCOO-CH=CH2 | ⟶ | CH3CHO | + | HCOONa | |
| CH3CHO | + | 2Cu(OH)2 | + | NaOH | ⟶ | CH3COONa | + | 3H2O | + | Cu2O | |
| NaOH | + | CH3COOCHCH2 | ⟶ | CH3CHO | + | CH3COONa | |
| lỏng | dung dịch | dd | rắn | ||||
| không màu | |||||||
| NaOH | + | CH3COOCHCH2 | ⟶ | CH3CHO | + | CH3COONa | |
| dung dịch | rắn | lỏng | rắn | ||||
| không màu | |||||||
| 2NaOH | + | C2H4Cl2 | ⟶ | CH3CHO | + | H2O | + | 2NaCl | |
| C2H5OH | + | H2SO4 | + | K2Cr2O7 | ⟶ | CH3CHO | + | H2O | + | K2SO4 | + | Cr2(SO4)3 | |
| lỏng | dd | dung dịch | dung dịch | lỏng | dd | dung dịch | |||||||
| không màu | không màu | da cam | không màu | không màu | trắng | lục | |||||||
| 3C2H5OH | + | 2CrO3 | ⟶ | 3CH3CHO | + | 3H2O | + | Cr2O3 | |
| lỏng | rắn | lỏng | lỏng | rắn | |||||
| không màu | đỏ thẫm | không màu | không màu | xanh thẫm | |||||
| Br2 | + | CH3CHO | + | H2O | ⟶ | CH3COOH | + | 2HBr | |
| CH3CH2OH | ⟶ | CH3CHO | |
| lỏng | rắn | ||
| không màu | |||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247