Các phương trình liên quan CaCO3(canxi cacbonat)

(CH3COO)2Ca CaCO3 + CH3COCH3
Rắn kt Dung dịch
Trắng Trắng Không
Ca(HCO3)2 + Ca(OH)2 2CaCO3 + 2H2O
Ca(HCO3)2 + 2NaOH CaCO3 + 2H2O + Na2CO3
Ca(NO3)2 + Na2CO3 CaCO3 + 2NaNO3
rắn rắn kết tủa
trắng trắng trắng trắng
Ca(OH)2 + K2CO3 CaCO3 + 2KOH
dd dd kt dd
trắng
2Ca(OH)2 + Mg(HCO3)2 2CaCO3 + 2H2O + Mg(OH)2
dung dịch rắn rắn lỏng dung dịch
trắng không màu
Ca(OH)2 + Na2CO3 CaCO3 + 2NaOH
dung dịch dd rắn dd
trắng trắng trắng
Na2CO3 + CaCl2 CaCO3 + 2NaCl
rắn rắn kt rắn
trắng trắng
CaCO3 CaO + CO2
rắn rắn khí
trắng trắng không màu
CaCO3 + 2HCl H2O + CO2 + CaCl2
rắn dd lỏng khí dd
trắng không màu không màu không màu trắng
CaCO3 + 2HNO3 Ca(NO3)2 + H2O + CO2
rắn dd rắn lỏng khí
trắng không màu không màu không màu
CaCO3 + Na2CO3 + 6SiO2 2CO2 + Na2O.CaO.6SiO2
CaCO3 + SiO2 CO2 + CaSiO3
rắn rắn khí rắn
trắng không màu
Ca(OH)2 + CO2 CaCO3 + H2O
dd khí kt lỏng
trắng không màu trắng không màu
Ca(OH)2 + CO2 CaCO3 + H2O
dung dịch khí kt lỏng
không màu không màu trắng không màu
CaO + CO2 CaCO3
rắn khí rắn
trắng không màu trắng
2CaOCl2 + CO2 CaCO3 + CaCl2 + Cl2O
2CaOCl2 + H2O + CO2 CaCO3 + CaCl2 + 2HClO
chất bột lỏng khí rắn dung dịch
màu trắng không màu không màu
CaCO3 + H2SO4 H2O + CO2 + CaSO4
rắn dd lỏng khí rắn
trắng không màu không màu không màu trắng
Ca(OH)2 + 2NaHCO3 CaCO3 + 2H2O + Na2CO3
dung dịch rắn kt lỏng
không màu trắng không màu

Chất hóa học

CaCO3

Copyright © 2021 HOCTAP247