Các phương trình liên quan K2MnO4(kali manganat)

2KMnO4 MnO2 + O2 + K2MnO4
rắn rắn khí r
đỏ tím đen không màu lục thẫm
4KOH + 2KClO + MnCl2 2H2O + 2KCl + K2MnO4
dung dịch rắn dung dịch lỏng rắn dung dịch
trắng xanh lục không màu trắng tím
4KOH + 2MnO2 + O2 2H2O + 2K2MnO4
khí rắn khí lỏng rắn
không màu đen không màu không màu lục thẫm
4H2SO4 + 4FeSO4 + K2MnO4 2Fe2(SO4)3 + 4H2O + MnSO4 + K2SO4
dung dịch dung dịch dung dịch dung dịch lỏng rắn rắn
không màu trong suốt sẫm vàng nâu nhạt không màu trắng trăng
2KMnO4 + 2KOH + K2SO3 H2O + K2SO4 + 2K2MnO4
dung dịch dung dịch rắn lỏng rắn rắn
tím không màu trắng không màu trắng
2KMnO4 + 2KOH H2O + O2 + 2K2MnO4
dung dịch dung dịch lỏng khí dung dịch
tím không màu không màu lục
2KMnO4 + 2KOH + Na2SO3 H2O + Na2SO4 + 2K2MnO4
đậm đặc
2H2S + 2H2SO4 + K2MnO4 4H2O + MnSO4 + 2S + K2SO4
khí dd rắn lỏng rắn kt rắn
không màu không màu đen không màu đen
8HCl + K2MnO4 2Cl2 + 4H2O + 2KCl + MnCl2
20K2CO3 + Cr2S3 + 15Mn(NO3)2 30NO + 3K2SO4 + 20CO2 + 15K2MnO4 + 2K2CrO4
2KMnO4 + Na2SO3 + 2NaOH H2O + Na2SO4 + K2MnO4 + Na2MnO4
2H2SO4 + 3K2MnO4 2H2O + 2KMnO4 + MnO2 + 2K2SO4
KNO3 + KOH + MnO2 H2O + KNO2 + K2MnO4
rắn dd rắn lỏng rắn rắn
trắng không màu đen không màu trắng
2H2O + 3K2MnO4 2KMnO4 + 4KOH + MnO2
lỏng rắn dd dd kt
không màu đen tím không màu đen
2H2O + O2 + 4K2MnO4 4KMnO4 + 4KOH
lỏng khí rắn dd dd
không màu không màu đen tím không màu
2K2CO3 + KNO3 + MnSO4 2KNO2 + K2SO4 + 2CO2 + K2MnO4
rắn rắn rắn rắn rắn khí rắn
trắng trắng đen trắng không màu đen

Chất hóa học

K2MnO4

Copyright © 2021 HOCTAP247