Các phương trình liên quan Na2SO4(natri sulfat)

2AgNO3 + Na2SO4 2NaNO3 + Ag2SO4
rắn rắn rắn kt
trắng trắng trắng
Al2(SO4)3 + 6NaOH 2Al(OH)3 + 3Na2SO4
rắn dung dịch kt rắn
trắng keo trắng trắng
BaCl2 + Na2SO4 2NaCl + BaSO4
dd dd dd kt
trắng trắng không màu trắng
Na2S + CuSO4 CuS + Na2SO4
rắn khan rắn rắn
không màu trắng đen trắng
2NaOH + CuSO4 Cu(OH)2 + Na2SO4
dd dd kt dd
xanh lam xanh lơ trắng
Fe2(SO4)3 + 3Na2S 2FeS + 3Na2SO4 + 2S
rắn rắn rắn rắn rắn
vàng nâu nhạt đen đen trắng vàng chanh
Fe2(SO4)3 + 6NaOH 3Na2SO4 + 2Fe(OH)3
rắn rắn rắn
trắng nâu đỏ
2NaOH + FeSO4 Na2SO4 + Fe(OH)2
dd dd rắn kt
trong suốt trắng trắng xanh
5H2SO4 + 8Na 4H2O + 5H2S + 4Na2SO4
dung dịch rắn lỏng khí rắn
không màu trắng bạc không màu không màu,mùi trứng thối trắng
H2SO4 + Na2SO3 H2O + Na2SO4 + SO2
dd rắn lỏng dd khí
không màu,không mùi trắng trắng không màu
3H2SO4 + 2Na3PO4 3Na2SO4 + 2H3PO4
H2SO4 + 2NaCl 2HCl + Na2SO4
dd dd dd rắn
H2SO4 + 2NaOH 2H2O + Na2SO4
dd dd lỏng dd
không màu không màu trắng
2H2SO4 + MnO2 + 2NaBr Br2 + 2H2O + MnSO4 + Na2SO4
dung dịch rắn rắn lỏng lỏng rắn rắn
không màu đen trắng nâu đỏ không màu trắng trăng
2H2SO4 + MnO2 + 2NaI 2H2O + I2 + MnSO4 + Na2SO4
dung dịch rắn rắn lỏng rắn rắn rắn
không màu đen trắng không màu đen tím trắng trăng
H2SO4 + Na2CO3 H2O + Na2SO4 + CO2
dd dd lỏng dd khí
không màu trắng không màu trắng không màu
NaOH + NaHSO4 H2O + Na2SO4
4Na2SO3 4Na2S + 3Na2SO4
(NH4)2SO4 + 2NaNO3 4H2O + Na2SO4 + 2N2O
rắn rắn lỏng rắn khí
trắng không màu trắng không màu
H2SO4 + Na2SiO3 Na2SO4 + H2SiO3

Chất hóa học

Na2SO4

Copyright © 2021 HOCTAP247