Trang chủ Phương trình hóa học

Phương trình hóa học

phương trình hóa học, chất hóa học, chuỗi phương trình phản ứng, cân bằng phương trình, thông tin chất, điều kiện phản ứng, chất tham gia, chất sản phẩm

Fe + 6HNO3 3H2O + 3NO2 + Fe(NO3)3
rắn dung dịch lỏng khí dd
trắng xám không màu không màu nâu trắng
3Fe + 2O2 Fe3O4
rắn khí rắn
trắng xám không màu nâu đen
Fe + S FeS
rắn rắn rắn
trắng xám vàng đen
3Fe(NO3)2 + 4HNO3 2H2O + NO + 3Fe(NO3)3
dd dung dịch lỏng khí dd
không màu không màu không màu
Fe(NO3)2 + Na2S FeS + 2NaNO3
rắn rắn rắn rắn
trắng đen trắng
4Fe(NO3)3 2Fe2O3 + 12NO2 + 3O2
rắn rắn khí khí
vàng nâu đỏ nâu không màu
3NaOH + Fe(NO3)3 3NaNO3 + Fe(OH)3
Fe(OH)2 FeO + H2O
H2O + NaClO + 2Fe(OH)2 NaCl + 2Fe(OH)3
lỏng rắn dung dịch rắn dung dịch
không màu trắng trắng xanh không màu nâu đỏ
2H2O + O2 + 4Fe(OH)2 4Fe(OH)3
lỏng khí dung dịch dung dịch
không màu không màu trắng xanh nâu đỏ
H2SO4 + Fe(OH)2 2H2O + FeSO4
lỏng rắn lỏng rắn
không màu trắng xanh không màu
4H2SO4 + 2Fe(OH)2 Fe2(SO4)3 + 6H2O + SO2
dung dịch dung dịch rắn lỏng khí
không màu trắng xanh trắng không màu không màu,mùi hắc
2HCl + Fe(OH)2 FeCl2 + 2H2O
10HNO3 + 3Fe(OH)2 8H2O + NO + 3Fe(NO3)3
dung dịch dung dịch lỏng khí dung dịch
không màu trắng xanh không màu không màu vàng nâu
O2 + 4Fe(OH)2 2Fe2O3 + 4H2O
khí dung dịch rắn lỏng
không màu trắng xanh đỏ không màu
3H2SO4 + 2Fe(OH)3 Fe2(SO4)3 + 6H2O
dung dịch dung dịch rắn lỏng
không màu nâu đỏ vàng nâu không màu
3HCl + Fe(OH)3 3H2O + FeCl3
dd rắn lỏng dd
không màu nâu đỏ lỏng vàng nâu
3HNO3 + Fe(OH)3 3H2O + Fe(NO3)3
dung dịch dung dịch lỏng rắn
không màu nâu đỏ không màu trắng
Fe2(CO3)3 + 3H2O 3CO2 + 2Fe(OH)3
2Fe2(SO4)3 2Fe2O3 + 6O2 + 6SO2
rắn rắn khí khí
vàng nâu đỏ không màu không màu,mùi hắc

Copyright © 2021 HOCTAP247