Trang chủ Phương trình hóa học

Phương trình hóa học

phương trình hóa học, chất hóa học, chuỗi phương trình phản ứng, cân bằng phương trình, thông tin chất, điều kiện phản ứng, chất tham gia, chất sản phẩm

3NaOH + FeCl3 3NaCl + Fe(OH)3
nâu đỏ
3NaOH + FeCl3 3NaCl + Fe(OH)3
Zn + FeCl3 FeCl2 + ZnCl2
rắn dung dịch dung dịch dd
trắng bạc vàng nâu lục nhạt trắng
2Zn + 2FeCl3 2Fe + FeCl2 + 2ZnCl2
rắn dung dịch rắn dd dd
trắng xanh vàng nâu trắng xám lục nhạt trắng
FeCO3 FeO + CO2
rắn rắn khí
không màu
2FeCO3 + 4H2SO4 Fe2(SO4)3 + 4H2O + SO2 + 2CO2
rắn dung dịch rắn lỏng khí khí
lục không màu vàng nâu không màu không màu,mùi hắc không màu
3FeCO3 + 10HNO3 5H2O + NO + 3Fe(NO3)3 + 3CO2
dung dịch dung dịch lỏng khí dung dịch khí
lục không màu không màu không màu không màu
FeCO3 + 4HNO3 2H2O + NO2 + Fe(NO3)3 + CO2
rắn dung dịch lỏng khí rắn khí
lục không màu không màu nâu không màu
4FeCO3 + O2 2Fe2O3 + 4CO2
rắn khí rắn khí
lục không màu đỏ không màu
FeO + H2 Fe + H2O
rắn khí rắn lỏng
đen không màu trắng xám không màu
FeO + 2HCl FeCl2 + H2O
3FeO + 10HNO3 5H2O + NO + 3Fe(NO3)3
rắn dung dịch lỏng khí rắn
đen không màu không màu nâu trắng
4FeO + O2 2Fe2O3
rắn khí rắn
đen không màu đỏ
5FeO + 2P 5Fe + P2O5
rắn rắn rắn rắn
đen trắng trắng xám trắng
2FeO + Si 2Fe + SiO2
rắn rắn rắn bột
đen xám sẫm trắng xám trắng
FeO + SiO2 FeSiO3
FeS + 2HCl FeCl2 + H2S
rắn dd dung dịch khí
đen không màu lục nhạt không màu
4FeSO4 2Fe2O3 + 4O2 + 4SO2
dung dịch rắn khí khí
trong suốt đỏ không màu không màu,mùi hắc
2H2O + 2FeSO4 2Fe + 2H2SO4 + O2
lỏng dung dịch rắn dung dịch khí
không màu trong suốt trắng xám không màu không màu
2H2SO4 + 2FeSO4 Fe2(SO4)3 + 2H2O + SO2
dung dịch dung dịch dung dịch lỏng khí
không màu trong suốt vàng nâu không màu không màu,mùi hắc

Copyright © 2021 HOCTAP247