Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
H2SiO3
( Axit metasilicic )
Tên tiếng anh:
Metasilicic acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
78.0996
BeSO4.4H2O
( Beri sunfat tetrahidrat )
Tên tiếng anh:
Beryllium sulfate tetrahydrate
Li2SO4
( Liti sunfat )
Tên tiếng anh:
Lithium sulfate; Sulfuric acid dilithium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
109.9446
(Li(H2O)4)+
( TetraaqualithiumI ion )
Tên tiếng anh:
Tetraaqualithium(I) ion
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
79.0021
Be2SO4(OH)2
( DiberiII sunfat dihidroxit )
Tên tiếng anh:
Diberyllium(II) sulfate dihydroxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
148.1016
NaPO3
( Natri metaphotphat )
Tên tiếng anh:
Sodium metaphosphate; Metaphosphoric acid sodium salt; Graham's salt; Kurrol's salt; Maddrell's salt; Sodium Kurrol's salt; Sporix; Metafos
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
101.96173 ± 0.00090
NaH2PO4.2H2O
( Natri dihidrophotphat dihidrat )
Tên tiếng anh:
Monosodium phosphate dihydrate
Pt2Cl6
( DiplatinII, IV hexaclorua )
Tên tiếng anh:
Diplatinum(II, IV) hexachloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
602.8860
BiI3
( BitmutIII iodua )
Tên tiếng anh:
Bismuth iodide; Bismuth triiodide; Triiodobismuthine; Triiodobismuth(III); NSC-103681
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
589.69381 ± 0.00010
BiBr3
( Bitmut tribromua )
Tên tiếng anh:
Bismuth bromide; Bismuth tribromide; Tribromobismuthine; Tribromobismuth(III)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
448.6924
BiOF
( Florobitmut oxit )
Tên tiếng anh:
Bismuth fluorideoxide; Fluorobismuth oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
243.97820 ± 0.00031
NaBiO3
( Natri bismutat )
Tên tiếng anh:
Sodium bismuthate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
279.96837 ± 0.00091
Ba(ClO3)2.H2O
( Bari clorat monohidrat )
Tên tiếng anh:
Barium chlorate monohydrate
(Ba(H2O)8)2+
( Octaaquabarium ion )
Tên tiếng anh:
Octaaquabarium ion
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
281.4492
Bi2O4
( DibitmutIII, V teroxit )
Tên tiếng anh:
Dibismuth(III, V) teroxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
481.9584
Ba(ClO4)2
( Bari Perclorat )
Tên tiếng anh:
Barium perchlorate; Bishyperchloric acid barium salt; Dihyperchloric acid barium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
336.2282
MgBr2
( Magie dibromua )
Tên tiếng anh:
Magnesium bromide; Magnesium dibromide; Dibromomagnesium; Bromomagnesium bromide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
184.1130
RbOH.H2O
( Rubidi hidroxit monohidrat )
Tên tiếng anh:
Rubidium hydroxide monohydrate
RbOH.2H2O
( Rubidi hidroxit dihidrat )
Tên tiếng anh:
Rubidium hydroxide dihydrate
RbHO2
( Rubidi hidroxit oxit )
Tên tiếng anh:
Rubidium hydroxide oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
118.47454 ± 0.00097
« Previous
Next »
Showing
2221
to
2240
of
2969
results
1
2
...
109
110
111
112
113
114
115
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X