Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
CfO2
( CaliforniIV oxit )
Tên tiếng anh:
Californium(IV) oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
281.07365 ± 0.00060
Cf2O3
( CaliforniIII oxit )
Tên tiếng anh:
californium(III) oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
546.14791 ± 0.00090
Cf(OH)3
( CaliforniIII hidroxit )
Tên tiếng anh:
Californium(III) hydroxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
300.0969
Cf(NO3)3
( CaliforniIII nitrat )
Tên tiếng anh:
Californium(III) nitrate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
435.0896
CfBr2
( CaliforniII bromua )
Tên tiếng anh:
Californium(II) bromide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
408.8829
RhF6
( Rhodi hexaflorua )
Tên tiếng anh:
Rhodium(VI) fluoride; Rhodium(VI)hexafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
216.895919 ± 0.000023
RhF5
( Rhodi pentaflorua )
Tên tiếng anh:
Rhodium pentafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
197.897516 ± 0.000023
Rh2O3
( RhodiIII oxit )
Tên tiếng anh:
Rhodium(III) oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
253.80920 ± 0.00094
Cf(NO3)4
( CaliforniIV nitrat )
Tên tiếng anh:
Californium(IV) nitrate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
497.0945
Na3RhCl6
( Natri hexaclororhodatIII )
Tên tiếng anh:
Sodium hexachlororhodate(III)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
384.5928
TlOH
( ThaliI hidroxit )
Tên tiếng anh:
Thallous hydroxide; Thallium(I) hydroxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
221.39064 ± 0.00057
Zn2P2O7
( Kẽm pyrophotphat )
Tên tiếng anh:
Zinc pyrophosphate; Diphosphoric acid alpha,alpha:beta,beta-dizinc salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
304.7033
NaAlSiO4
( Natri nhôm silicat )
Tên tiếng anh:
Sodium Aluminum Silicate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
142.0544
AlAlO(SiO4)
( Kyanite )
Tên tiếng anh:
Kyanite
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
162.0456
(AlF6)3-
( Hexafluoroaluminate ion )
Tên tiếng anh:
Hexafluoroaluminate ion
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
140.9719578 ± 0.0000038
LiPO3
( Liti metaphotphat )
Tên tiếng anh:
Lithium metaphosphate; Metaphosphoric acid lithium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
85.9130
Cl-
( Ion clorua )
Tên tiếng anh:
Chloride ion
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
35.4530
Rb2O2
( Rubidi peroxit )
Tên tiếng anh:
Rubidium peroxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
202.9344
H2SO2
( Axit hyposunfurơ )
Tên tiếng anh:
Hyposulphurous acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
66.0797
K2S5O6
( Kali pentathionat )
Tên tiếng anh:
Potassium pentathionate; Pentathionic acid dipotassium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
334.5180
« Previous
Next »
Showing
2281
to
2300
of
2969
results
1
2
...
112
113
114
115
116
117
118
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X