Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
RbNH2
( Rubidi Amit )
Tên tiếng anh:
Rubidium amide; Aminorubidium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
101.49038 ± 0.00064
RbHS
( Rubidi hidrosunfua )
Tên tiếng anh:
Rubidium hydrogen sulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
118.5407
Rb2SO4
( Rubidi sunfat )
Tên tiếng anh:
Rubidium sulfate; Sulfuric acid dirubidium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
266.9982
Rb2S.4H2O
( Rubidi sunfua tetrahidrat )
Tên tiếng anh:
Rubidium sulfide tetrahydrate
P4S10
( Tetraphotpho decasunfua )
Tên tiếng anh:
Tetraphosphorus decasulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
444.5450
(Zn(NH3)4)SO4
( Tetraamminezinc sulfate )
Tên tiếng anh:
Tetraamminezinc sulfate
RbHSO4
( Rubidi hidrosunfat )
Tên tiếng anh:
Rubidium hydrogensulfate; Sulfuric acid hydrogen rubidium salt; Sulfuric acid rubidium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
182.5383
Rb2S2O3
( Rubidi Thiosunfat )
Tên tiếng anh:
Rubidium Thiosulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
283.0638
(Rb(H2O)6)+
( HexaaquarubidiumI ion )
Tên tiếng anh:
Hexaaquarubidium(I) ion
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
193.5595
Na3PO2S2
( Natri dithiophotphat )
Tên tiếng anh:
Sodium dithiophosphate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
196.0719
Na3POS3
( Natri trithiophotphat )
Tên tiếng anh:
Sodium trithiophosphate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
212.1375
Ba3XeO6
( Bari xenonat )
Tên tiếng anh:
Barium xenonate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
639.2704
S2F2
( Lưu huỳnhI diflorua )
Tên tiếng anh:
Disulfur difluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
102.1268
SOF4
( Thionyl tetraflorua )
Tên tiếng anh:
Sulfur(VI) oxytetrafluoride; Thionyl tetrafluoride; Tetrafluorosulfur(VI) oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
124.0580
Zn3As2
( Kẽm Asenua )
Tên tiếng anh:
Trizinc diarsenide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
345.9832
AsI3
( Asen triiodua )
Tên tiếng anh:
Arsenous iodide; Arsenic(III) iodide; Triiodoarsine; Arsenous triiodide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
455.63501 ± 0.00011
Hg3As2
( Thủy ngânII Asenua )
Tên tiếng anh:
Mercury(II) Arsenide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
751.6132
Br3N.6NH3
( Nitơ tribromua. Hexaamoniac )
Tên tiếng anh:
Nitrogen tribromide. Hexaammonia
NH4+
( Ion amoni )
Tên tiếng anh:
Ammonium ion
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
18.03846 ± 0.00048
Pr6O11
( PraseodymiIII,IV Oxit )
Tên tiếng anh:
Praseodymium(III,IV) oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
1021.4393
« Previous
Next »
Showing
2241
to
2260
of
2969
results
1
2
...
110
111
112
113
114
115
116
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X