Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
(NH4)2PtCl6
( Amoni hexacloroplatinat )
Tên tiếng anh:
Ammonium hexachloroplatinate(IV)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
443.8789
(NH4)3VS4
( Amoni Ortothiovanadat )
Tên tiếng anh:
Ammonium Orthothiovanadate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
233.3169
Na2S2O6
( Natri dithionat )
Tên tiếng anh:
Sodium dithionate; Dithionic acid disodium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
206.1059
U(SO4)2
( Urani sunfat )
Tên tiếng anh:
Uranium sulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
430.1541
UO2(OH)2
( Uranyl dihidroxit )
Tên tiếng anh:
Uranyl dihydroxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
304.0424
VSO4
( VanadiII Sunfat )
Tên tiếng anh:
Sulfuric acid vanadium(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
147.0041
(VO)SO4
( Vanadyl sunfat )
Tên tiếng anh:
Vanadium(IV) oxide sulfate; Vanadyl sulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
163.0035
(NH4)4P2O7
( Amoni pyrophotphat )
Tên tiếng anh:
Ammonium pyrophosphate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
246.0972
Cs(AuCl4)
( Xezi tetracloroauratIII )
Tên tiếng anh:
Cesium tetrachloroaurate(III)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
471.6840
Au2O3
( Vàng Oxit )
Tên tiếng anh:
Digold trioxide; Auric oxide; Gold(III) oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
441.93134 ± 0.00091
Au(NH2)2Cl
( DiamminegoldI chloride )
Tên tiếng anh:
Diamminegold(I) chloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
264.4647
NH2OH.H2O
( Hydroxylamin monohidrat )
Tên tiếng anh:
Hydroxylamine monohydrate
(NH3OH)3PO4
( Hydroxylamin photphat )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
197.0849
NH4C
( Amoni cacbua )
Tên tiếng anh:
Ammonium carbide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
30.0492
NaC
( Natri monocacbua )
Tên tiếng anh:
Sodium monocarbide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
35.00047 ± 0.00080
Na3AsS4
( Natri thioasenat )
Tên tiếng anh:
Sodiumthioarsenate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
272.1509
Na2TeO4
( Natri Telurat )
Tên tiếng anh:
Sodium tellurate; Telluric acid disodium salt; Di(sodiooxy)dioxotellurium(VI)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
237.5771
SeCl2
( Selen Diclorua )
Tên tiếng anh:
Dichloro selenide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
149.8660
H2SeCl6
( Hexachloroselenic acid )
Tên tiếng anh:
Hexachloroselenic acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
293.6939
TeCl4
( Telu tetraclorua )
Tên tiếng anh:
Tellurium tetrachloride; Tellurium chloride(TeCl4); Tellurium(IV) tetrachloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
269.4120
« Previous
Next »
Showing
2361
to
2380
of
2969
results
1
2
...
116
117
118
119
120
121
122
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X