Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
BaPtCl4
( Bari tetracloroplatinat )
Tên tiếng anh:
Bari tetrachloroplatinate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
474.2230
Li(C2H5O)
( Etoxit liti )
Tên tiếng anh:
Lithium ethanolate; Lithium ethoxide; Ethoxylithium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
52.0015
Pd(NO3)2
( PaladiII nitrat )
Tên tiếng anh:
Palladium nitrate; Palladous nitrate; Dinitric acid palladium(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
230.4298
(Pd(H2O)4)2+
( TetraaquapalladiumII ion )
Tên tiếng anh:
Tetraaquapalladium(II) ion
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
178.4811
(NH4)2(BeF4)
( Amoni tetrafloroberilatII )
Tên tiếng anh:
Ammonium tetrafluoroberyllate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
121.08271 ± 0.00096
NH4BeF3
( Amoni trifloroberilatII )
Tên tiếng anh:
Ammonium trifluoroberyllate(II)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
84.04585 ± 0.00048
RbPF6
( Rubidi hexaflorophotphat )
Tên tiếng anh:
Rubidium hexafluorophosphate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
230.43198 ± 0.00030
KPF6
( Kali hexaflorophotphat )
Tên tiếng anh:
Potassium hexafluorophosphate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
184.06248 ± 0.00011
NH4SO3F
( Amoni Florosunfonat )
Tên tiếng anh:
Ammonium Fluorosulfonate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
117.1001
UOF2.H2O
( UranIV diflorua oxit monohidrat )
Tên tiếng anh:
Uran(IV) difluorideoxide monohydrate
LiHCO3
( Liti hidro cacbonat )
Tên tiếng anh:
Lithium hydrogen carbonate; Carbonic acid hydrogen lithium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
67.9578
LiAlO2
( Liti metaaluminat )
Tên tiếng anh:
Lithium metaaluminate; (Lithiooxy)aluminum oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
65.9213
Hg2(NO3)2.2H2O
( Thủy ngânI nitrat dihidrat )
Tên tiếng anh:
Mercury(I) nitrate dihydrate
Hg2NO3OH
( Thủy ngânI nitrat hidroxit )
Tên tiếng anh:
Mercucy(I) nitrate hydroxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
480.1922
Hg2CrO4
( Thủy ngânI Cromat )
Tên tiếng anh:
Mercury(I) Chromate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
517.1737
Cu2SO4(OH)2
( ĐồngII hidroxit sunfat )
Tên tiếng anh:
Copper(II) hydroxide sulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
257.1693
Na2Cu(OH)4
( Disodium tetrahydroxidecuprateII )
Tên tiếng anh:
Disodium tetrahydroxidecuprate(II)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
177.5549
Na4FeO3
( Tetrasodium OxoferratII )
Tên tiếng anh:
Tetrasodium Oxoferrat(II)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
195.8023
FeHPO4
( SắtII hidro photphat )
Tên tiếng anh:
Iron(II) hydrogen phosphate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
151.8243
(HCOO)2Mg
( Magie format )
Tên tiếng anh:
Magnesium formate; Diformic acid magnesium salt; Bisformic acid magnesium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
114.3399
« Previous
Next »
Showing
2341
to
2360
of
2969
results
1
2
...
115
116
117
118
119
120
121
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X