Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
TlNO3
( ThaliI nitrat )
Tên tiếng anh:
Thallium(I) nitrate; Thallous nitrate; Nitric acid thallium(I) salt; Thallium nitrate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
266.3882
Rh2S3
( Rhodi sunfua )
Tên tiếng anh:
Rhodium(III) sulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
302.0060
(Rh(NH3)6)Cl3
( HexaamminerhodiumIII chloride )
Tên tiếng anh:
Hexaamminerhodium(III) chloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
311.4476
H3RhCl6
( Axit clororhodicIII )
Tên tiếng anh:
Chlororhodic(III)acid (H3RhCl6) (6CI); Hydrogen hexachlororhodate(III) (7CI); Rhodate(3-),hexachloro-, trihydrogen (8CI); Rhodate(3-), hexachloro-, trihydrogen,(OC-6-11)- (9CI); Trihydrogen hexachlororhodate(3-)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
318.6473
C2H5NH3Cl
( Etylamoni clorua )
Tên tiếng anh:
Dimethylamine hydrochloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
81.5446
(NH4)2PtCl4
( Ammonium tetrachloroplatinateII )
Tên tiếng anh:
Ammonium tetrachloroplatinate(II)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
372.9729
AsCl4
( TetracloroasenatIII )
Tên tiếng anh:
Tetrachloroarsenate(III)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
216.7336
Ni(NO2)2
( NikenII Nitrit )
Tên tiếng anh:
Nickel nitrite; Bisnitrous acid nickel(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
150.7044
(PCl4)(PF6)
( Tetrachlorphosphonium‐hexafluorophosphat )
Tên tiếng anh:
Tetrachlorphosphonium‐hexafluorophosphat
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
317.7499
(AsCl4)(AsF6)
( Tetrachloroarsen hexafluoroarsenate )
Tên tiếng anh:
Tetrachloroarsen hexafluoroarsenate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
405.6456
(Ni(H2O)2(NH3)4)SO4
( DiaquatetraamminenickelII sulfate )
Tên tiếng anh:
Diaquatetraamminenickel(II) sulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
258.9086
NO2ClO
( Cloronitrat )
Tên tiếng anh:
Nitryl hypochlorite; Nitroxychloride; Chloronitrate; Nitrooxy chloride; Nitric acid chlorine salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
97.4579
ZrCl2O
( Zirconi oxyclorua )
Tên tiếng anh:
Zirconium oxychloride; Zirconium(IV) oxidedichloride; Oxozirconium(IV) dichloride; Zirconium dichloride oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
178.1294
SnCl2O
( ThiếcIV oxyclorua )
Tên tiếng anh:
Tin(IV) oxychloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
205.6154
(NO)2S2O7
( Nitrosyl pyrosunfat )
Tên tiếng anh:
Nitrosyl pyrosulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
236.1380
HfCl2O
( Diclorohafni oxit )
Tên tiếng anh:
Hafnium chloride oxide; Dichlorohafnium oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
265.3954
RbNO2
( Rubidi Nitrit )
Tên tiếng anh:
Rubidium nitrite
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
131.4733
RbNO3.HNO3
( Rubidi nitrat. Axit nitric )
Tên tiếng anh:
Rubidium nitrate. Nitric acid
Tl2O
( ThaliI oxit )
Tên tiếng anh:
Thallium(I) oxide; Oxydithallium(I); Thallium oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
424.76600 ± 0.00070
TlCl
( Thali clorua )
Tên tiếng anh:
Thallous chloride; Thallium(I) chloride; Thallium chloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
239.8363
« Previous
Next »
Showing
2381
to
2400
of
2969
results
1
2
...
117
118
119
120
121
122
123
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X