Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
ZnS
( kẽm sulfua )
Tên tiếng anh:
Zinc sulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
97.4450
ZnSO4
( kẽm sulfat )
Tên tiếng anh:
Zinc sulfate; Sulfuric acid zinc salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
161.4426
ZnCl2
( Kẽm clorua )
Tên tiếng anh:
Zinc Butter; Dichlorozinc; Zinc chloride; Zinc dichloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
136.2860
N2O4
( Nitơ tetraoxit )
Tên tiếng anh:
Nitrogen tetroxide; Dinitrogen tetraoxide; Dinitrogen tetroxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
92.0110
N2O
( Đinitơoxit khí cười )
Tên tiếng anh:
Dinitrogen oxide; Nitrous oxide; Dinitrogen monoxide
Trạng thái thông thường:
Khí
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
44.01280 ± 0.00070
HNO2
( Axit nitrit )
Tên tiếng anh:
Nitrous acid; Nitrite
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
47.01344 ± 0.00087
NiO
( Niken oxit )
Tên tiếng anh:
Nickel oxide; Nickel(II) oxide; Nickel monoxide; Nickelous oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
74.69280 ± 0.00070
CrO3
( Crom trioxit )
Tên tiếng anh:
Chromium trioxide; Chromic anhydride; Chromium(VI) oxide; CrO3; Chromium(VI) trioxide; Trioxochromium(VI)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
99.9943
Mn2O7
( ManganVII oxit )
Tên tiếng anh:
Manganese(VII) oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
221.8719
Ni(OH)3
( NikeIII hidroxit )
Tên tiếng anh:
Nickel(III) hydroxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
109.7154
Li2O
( Liti oxit )
Tên tiếng anh:
Lithium oxide; Oxydilithium; Oxybislithium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
29.8814
Ba
( Bari )
Tên tiếng anh:
Barium; Ba
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
137.3270
TiO2
( TitanIV oxit )
Tên tiếng anh:
Titanium(IV) oxide; Titanium dioxide; TiO2; Titania; Titanium(IV)dioxide; C.I.Pigment White 6
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
79.8658
TiCl4
( TitanIV clorua )
Tên tiếng anh:
Titanium(IV) chloride; Titanium tetrachloride; Titanium(IV) tetrachloride; Tetrachlorotitanium(IV)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
189.6790
Be(OH)2
( Beri hidroxit )
Tên tiếng anh:
Beryllium hydroxide; Beryllium dihydoxide; Dihydroxyberyllium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
43.02686 ± 0.00074
Mg(HCO3)2
( Magie bicarbonat )
Tên tiếng anh:
Magnesium bicarbonate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
146.3387
NH4OH
( Amoni hidroxit )
Tên tiếng anh:
Ammonium hydoxide; NH4OH; Ammonium hydroxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
35.04580 ± 0.00085
NaAlO2
( Natri aluminat )
Tên tiếng anh:
Sodium aluminate(1-); (Sodiooxy)aluminum oxide; Fimar A 2527; Kitakurito 10; P-100
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
81.97011 ± 0.00060
PbO
( ChìII oxit )
Tên tiếng anh:
Lead monoxide; Lead(II) oxide; C.I.77577; C.I.Pigment Yellow 46; Plumbous oxide; Massicotite; Massicot; Litharge Yellow L-28; Yellow lead ocher; Lead oxide yellow; Lead protoxide; Litharge; Oxolead(II); Lead oxide
Màu sắc:
Đỏ hay vàng
Trạng thái thông thường:
Rắn
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
223.1994
Khối lượng riêng (kg/m3):
9530
Nhiệt độ sôi:
1477 °C
Nhiệt độ tan chảy:
888 °C
FeSO4
( SắtII sunfat )
Tên tiếng anh:
Feosol; Irospan; Ferralyn; Sulferrous; Green vitriol; Ferrous sulfate; Iron(II) sulfate; Sulfuric acid iron(II); Iron sulfate; Sulfuric acid iron(II) salt; Green Sand; Orga Fer; MBH-083; Copperas
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
151.9076
« Previous
Next »
Showing
161
to
180
of
2969
results
1
2
...
6
7
8
9
10
11
12
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X