Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
NiOOH
( Nickel oxyhydroxide )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
91.7001
(Ni(NH3)6)(OH)2
( Hexamminenickel II hydroxide )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
194.8912
(Ni(NH3)6)Cl2
( HexamminenickelII Chloride )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
231.7825
Li2O2
( Peroxydilithium )
Tên tiếng anh:
Peroxydilithium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
45.8808
Li2SeO4
( Liti selenat )
Tên tiếng anh:
Lithium selenate; Selenic acid dilithium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
156.8396
SeO3
( Selen trioxit )
Tên tiếng anh:
Selenium trioxide; Selenium(VI) oxide; Selenium(VI) trioxide; Selenium oxide(SeO3)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
126.9582
Se2O5
( Diselen pentoxit )
Tên tiếng anh:
Diselenium pentoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
237.9170
K2SeO4
( Kali selenat )
Tên tiếng anh:
Potassium selenate; Selenic acid dipotassium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
221.1542
Ti(SO4)O
( TitaniumIV oxysulfate )
Tên tiếng anh:
Sulfonylbis(oxy)oxotitanium(IV); Titanium(IV) oxysulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
159.9290
BeF2
( Beri florua )
Tên tiếng anh:
Beryllium fluoride; Beryllium difluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
47.0089884 ± 0.0000040
H2BeF4
( Hydrogen fluorberyllate )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
87.02167 ± 0.00014
Be2CO3(OH)2
( Beri cacbonat dihidroxit )
Tên tiếng anh:
Dihydroxyberyllium carbonic acid beryllium salt; Basic beryllium carbonate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
112.0479
Na(Al(H2O)2(OH)4)
( Sodium diaquatetrahydroxyaluminate III )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
154.0312
PbSiO3
( Chì metasilicat )
Tên tiếng anh:
Lead metasilicate; Lead(II) metasilicate; Alamosite; C.I.Pigment White 16; Lead silicon oxide; Lead silicon trioxide; C.I.77625; Lead Silicate; Metasilicic acid lead(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
283.2837
Pb3O4
( ChìII,IV oxit )
Tên tiếng anh:
Red lead; Lead(II,IV) oxide; Trilead tetraoxide; Lead oxide red
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
685.5976
Fe2(SO4)O
( Sắt oxisunfat )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
223.7520
FeSO4.7H2O
( SắtII sunfat heptahidrat )
Tên tiếng anh:
Ferrous sulfate heptahydrate; Iron(II) sulfate heptahydrate; Presfersul; Irosul; Iron protosulfate; Ironate; Iron(II) sulfate 7hydrate
(Fe(H2O)5(NO))SO4
( PentaaquanitrosylironI sulphate )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
271.9901
CaSO4.0,5H2O
( Canxi sunfat hemihidrat )
Tên tiếng anh:
Calcium sulfate hemihydrate
CaSO4.2H2O
( Canxi sunfat dihidrat )
Tên tiếng anh:
Gypsum; Calcium sulfate dihydrate
« Previous
Next »
Showing
1701
to
1720
of
2969
results
1
2
...
83
84
85
86
87
88
89
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X