Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
(Zn(H2O)2(NH3)2)Cl2
( DiaquadiamminezincateII chloride )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
206.3776
TcCl4
( TecnetiIV clorua )
Tên tiếng anh:
Technetium(IV) chloride; Technetium(IV) tetrachloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
238.7184
(NH4)2(TcCl6)
( Amoni hexaclorotecnetiIV )
Tên tiếng anh:
Ammonium hexachlorotechnetium(IV)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
345.7013
D3PO4
( Axit phosphoric -d3 )
Tên tiếng anh:
Phosphoric acid-d3; (2H3)Phosphoric acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
101.0137
Pb(SCN)2
( ChìII thiocyanat )
Tên tiếng anh:
Lead(II) thiocyanate; NA-2291; Lead dithiocyanate; Lead(II)bisthiocyanate; Bis(thiocyanic acid)lead(II) salt; Di(thiocyanic acid)lead(II) salt; Bisthiocyanic acid lead(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
323.3648
NH4SCN
( Amoni sunfocyanua )
Tên tiếng anh:
Ammonium rhodanide; Thiocyanic acid ammonium; Ammonium sulfocyanide; NA-9092; Rhodanid; USAF EK-P-433; trans-AID; Ammonium thiocyanate; Thiocyanic acid ammonium salt; Rhodan ammonium; trans-Aid; Amthio
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
76.1209
PbCO3
( Chì cacbonat )
Tên tiếng anh:
Cerussite; Carbonic acid lead(II); Lead(II) carbonate; Dibasic lead carbonate; Carbonic acid lead(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
267.2089
Pb(N3)2
( Chì azua )
Tên tiếng anh:
Lead azide; Lead diazide; Lead(II)diazide; Diazidolead(II)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
291.2402
Na2(Pb(OH)4)
( Sodium tetrahydroxyplumbateII )
Tên tiếng anh:
Sodium tetrahydroxyplumbate(II)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
321.2089
K2PbO2
( Kali plumbit )
Tên tiếng anh:
potassium plumbite
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
317.3954
PbO2
( ChìIV oxit )
Tên tiếng anh:
Lead dioxide; Lead(IV) oxide; Lead peroxide; Plattnerite; Lead superoxide; Lead oxide brown; Lead Brown; C.I.77580; Lead(IV)dioxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
239.1988
PBr5
( PhosphoVpentabromua )
Tên tiếng anh:
Phosphorus pentabromide; Pentabromophosphorane; Phosphorus(V)pentabromide; Pentabromophosphorus(V)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
430.4938
PBr3
( Phospho bromua )
Tên tiếng anh:
Phosphorous bromide; Phosphorus tribromide; Phosphorus(III) tribromide; Tribromophosphine; Tribromophosphorus(III); Phosphorous acidtribromide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
270.6858
PBr3O
( Phosphoryl bromua )
Tên tiếng anh:
Phosphoryl bromide; Phosphorus oxybromide; Phosphoryl tribromide; Tribromophosphine oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
286.6852
H3PO2
( Axit phosphinic )
Tên tiếng anh:
Phosphinic acid; Hypophosphorous acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
65.99638 ± 0.00081
PH4I
( Phosphonium iodide )
Tên tiếng anh:
Phosphonium iodide; Tetrahydridephosphorus iodide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
161.90999 ± 0.00031
Ni(PH3)4
( Tetraphosphin niken )
Tên tiếng anh:
Tetraphosphine nickel
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
194.6837
Li2SiO3
( Liti metasilicat )
Tên tiếng anh:
Lithium metasilicate; Dilithium metasilicate; Metacilicic acid dilithium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
89.9657
SiO
( Silic oxit )
Tên tiếng anh:
Silicon oxide; Silicon monoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
44.08490 ± 0.00060
MgSiO3
( Magie metasilicat )
Tên tiếng anh:
Magnesium metasilicate; Clinoenstatite; Metasilicic acid magnesium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
100.3887
« Previous
Next »
Showing
1641
to
1660
of
2969
results
1
2
...
80
81
82
83
84
85
86
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X