Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
NO3-
( Ion nitrat )
Tên tiếng anh:
Nitrate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
62.0049
P2
( Diphosphorus )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
61.9475240 ± 0.0000040
H4P2O6
( Axit hypophosphoric )
Tên tiếng anh:
Hypophosphoric acid; Diphosphoric(IV) acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
161.9757
H4P2O5
( Axit Pyrophotphorơ )
Tên tiếng anh:
Pyrophosphorus acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
145.9763
Na2HPO3
( Natri hidro phosphit )
Tên tiếng anh:
Sodium phosphite; Sodium hydrogen phosphite; Phosphorous acid hydrogen=disodium salt; Phosphorous acid disodium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
125.95944 ± 0.00097
NaH2PO3
( Natri dihidro phosphit )
Tên tiếng anh:
Sodium dihydrogen phosphite; Phosphorous acid dihydrogen=sodium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
103.9776
KOH.2H2O
( Kali hidroxit dihidrat )
Tên tiếng anh:
Potassium hydroxide dihydrate
AgClO3
( Bạc clorat )
Tên tiếng anh:
Silver chlorate; Chloric acid silver(I) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
191.3194
Ag2F
( Bạc0,I florua )
Tên tiếng anh:
Disilver fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
234.73480 ± 0.00040
AgPF6
( Silver hexafluorophosphate )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
252.83238 ± 0.00020
AgF.2H2O
( BạcI florua dihidrat )
Tên tiếng anh:
Silver(I) fluoride dihydrate
K(AgF4)
( potassium tetrafluoroargentate )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
222.96011 ± 0.00030
XeF2
( Xenon florua )
Tên tiếng anh:
Xenon fluoride; Xenon(II) difluoride; Difluoroxenon(II)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
169.2898
K2AgF4
( Diotassium tetrafuoroargenate )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
262.05841 ± 0.00040
HAtO3
( Perastatic acid )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
258.99329 ± 0.00098
Na2Te
( Natri telurua )
Tên tiếng anh:
Sodium telluride; Tellurodisodium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
173.5795
Al2Br6
( Nhôm bromua[dime] )
Tên tiếng anh:
Aluminum bromide[dimer]
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
533.3871
CBr4
( Cacbon tetrabromua )
Tên tiếng anh:
Tetrabromomethane; Carbon tetrabromide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
331.6267
H3AlF6
( Nhôm hidro florua )
Tên tiếng anh:
Aluminium hydrogen fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
143.99578 ± 0.00021
AlF3.H2O
( Nhôm florua monohydrat )
Tên tiếng anh:
Aluminium fluoride monohydrate
« Previous
Next »
Showing
1761
to
1780
of
2969
results
1
2
...
86
87
88
89
90
91
92
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X