Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
NH4AlF4
( Ammonium tetrafluoroaluminate )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
121.01361 ± 0.00048
NaAlF4
( Sodium tetrafluoroaluminate )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
125.9649207 ± 0.0000028
Na3AlF6
( Natri hexafloroaluminat )
Tên tiếng anh:
Sodium hexafluoroaluminate; Sodium aluminum hexafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
209.9412656 ± 0.0000039
Al2Te3
( Dinhôm tritelurua )
Tên tiếng anh:
Dialuminum tritelluride; Aluminum tritelluride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
436.7631
H2Se
( Dihidro selenua )
Tên tiếng anh:
Dihydrido selenium; Dihydrogen selenide; Hydrogen selenide; Selenium hydride; Dihydridoselenium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
80.9759
CSe2
( Cabon diselenua )
Tên tiếng anh:
Carbon diselenide; Methanediselone
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
169.9307
Al2Se3
( Nhôm selenua )
Tên tiếng anh:
Aluminum selenide; Dialuminium triselenide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
290.8431
XeCl2
( Xenon diclorua )
Tên tiếng anh:
Xenon dichloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
202.1990
Cf
( Californi )
Tên tiếng anh:
Californium; Cf
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
249.0748535 ± 0.0000024
CfCl3
( Californi clorua )
Tên tiếng anh:
Californium chloride; Californium trichloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
355.4339
C2H5COONH4
( Amoni propionat )
Tên tiếng anh:
Propionic acid ammonium; Propionic acid ammonium salt; Ammonium propionate; Actifoin
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
91.1091
Co(OH)Cl
( Coban hidroxit clorua )
Tên tiếng anh:
Cobalt hydroxide chloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
111.3935
CoCl2.6H2O
( CobanII clorua hexahidrat )
Tên tiếng anh:
Cobalt(II) chloride hexahydrate; Cobalt(II) dichloride 6hydrate
Co2Cl(OH)3
( Coban clorua trihidroxit )
Tên tiếng anh:
Cobalt chloride trihydroxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
204.3414
(Co(NH3)6)Cl2
( Hexaammine cobalt dichloride )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
232.0223
CoO
( CobanII oxit )
Tên tiếng anh:
Cobalt(II) oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
74.93259 ± 0.00030
C2N2
( Cyanogen )
Tên tiếng anh:
Dicyan; Cyanogen; Ethanedinitrile; Oxalic acid dinitrile; Carbon nitride (C2N2); Cyanogen (C2N2); Dicyanogen; 1,4-Diaza-1,3-butadiyne; Oxalonitrile; Cyanogen oxanitrile
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
52.0348
Co3O4
( CobanII,III oxit )
Tên tiếng anh:
Cobalt(II,III) oxide; Tricobalt tetraoxide; Cobalt(II) cobalt(II) oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
240.7972
Cs3CoCl5
( tricaesium cobalt II pentachloride )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
634.9146
(NH4)2C2O4
( Amoni oxalat )
Tên tiếng anh:
Ammonium oxalate; Oxalic acid diammonium; Oxalic acid diammonium salt; Diammonium oxalate; Oxalic acid ammonium; Ethanedioic acid diammonium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
124.0959
« Previous
Next »
Showing
1781
to
1800
of
2969
results
1
2
...
87
88
89
90
91
92
93
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X