Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
(Cd(NH3)6)SO4
( Hexaminecadmium II sulfate )
Tên tiếng anh:
Hexaminecadmium (II) sulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
310.6567
ClO2F
( Cloryl florua )
Tên tiếng anh:
Chloryl fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
86.4502
ClOF3
( chlorine oxide trifluoride )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
108.4476
Na2S2O8
( Natri peroxodisunfat )
Tên tiếng anh:
Sodium peroxodisulfate; Persulfuric acid sodium salt; Peroxodisulfuric acid disodium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
238.1047
NaClO2.3H2O
( Natri clorit trihidrat )
Tên tiếng anh:
Sodium chlorite trihydrate
CeC2
( Xeri dicacbua )
Tên tiếng anh:
Cerium dicarbide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
164.1374
Ce
( Xeri )
Tên tiếng anh:
Ce; Cerium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
140.1160
CeCl3.7H2O
( XeriIII clorua heptahidrat )
Tên tiếng anh:
Cerium(III) chloride heptahydrate; Cerium(III) trichloride 7hydrate
Ce(OH)3
( XeriIII hidroxit )
Tên tiếng anh:
Cerium(III) hydroxide; Cerium hydroxide; Cerium(III)trihydroxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
191.1380
CeClO
( CeriumIII chlorideoxide )
Tên tiếng anh:
Cerium(III) chlorideoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
191.5684
Na2CeO3
( Natri xeri oxit )
Tên tiếng anh:
sodium cerium oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
234.0937
CeCO3OH
( Xeri cacbonat hidroxit )
Tên tiếng anh:
Cerium carbonate hydroxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
217.1322
Ce(NO3)3
( XeriIII nitrat )
Tên tiếng anh:
Cerium(III) nitrate; Cerous nitrate; Trisnitric acid cerium(III) salt; Trinitric acid cerium(III) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
326.1307
O2F2
( Peroxy diflorua )
Tên tiếng anh:
Dioxygen difluoride; Peroxy difluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
69.99561 ± 0.00060
ClO2F3
( Cloryl triflorua )
Tên tiếng anh:
Chloryl trifluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
124.4470
NOF3
( Nitơ triflorua oxit )
Tên tiếng anh:
Amox; TrifluoroamineN-oxide; Trifluoroamine oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
87.00131 ± 0.00050
KrF2
( Krypton diflorua )
Tên tiếng anh:
Krypton difluoride; Krypton(II) difluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
121.7948
Kr
( Krypton )
Tên tiếng anh:
Krypton
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
83.7980
HClO4.H2O
( Axit percloric hidrat )
Tên tiếng anh:
Perchloric acid hydrate
I2O5
( Diiot pentoxit )
Tên tiếng anh:
Diiodine pentoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
333.8059
« Previous
Next »
Showing
1821
to
1840
of
2969
results
1
2
...
89
90
91
92
93
94
95
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X