Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
PCl2F3
( Phospho diclorua triflorua )
Tên tiếng anh:
Phosphorus dichloride trifluoride; Phosphorus(V) trifluoride dichloride; Dichlorotrifluorophosphorus(V); Dichlorotrifluorophosphorane
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
158.8750
POF3
( Phosphoryl triflorua )
Tên tiếng anh:
Phosphoryl trifluoride; Phosphoryl fluoride; Phosphorus oxyfluoride; Phosphorus oxytrifluoride; Trifluorophosphine oxide; Phosphorus trifluorideoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
103.96837 ± 0.00030
Ni(PF3)4
( tetrakistrifluorophosphinenickel )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
410.56929 ± 0.00041
NaPF6
( Natri hexaflorophosphat )
Tên tiếng anh:
Sodiumcation hexafluorophosphate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
167.9539505 ± 0.0000050
GeF4
( GecmaniIV florua )
Tên tiếng anh:
Germanium(IV) fluoride; Germanium(IV) tetrafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
148.6336
GeCl4
( GermaniIV clorua )
Tên tiếng anh:
Germanium(IV) chloride; Germanium tetrachloride; Tetrachlorogermane; Germanium(IV) tetrachloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
214.4520
GeS2
( GermaniIV sunfua )
Tên tiếng anh:
Germanium(IV) sulfide; Germanic sulfide; Germanium(IV)bissulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
136.7700
C17H31COOH
( Axit linolenic )
Tên tiếng anh:
Linolenic acid; alpha-Linolenic acid; (9Z,12Z,15Z)-9,12,15-Octadecatrienoic acid; 18:3(n-3); 18:3n-3
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
280.4455
HfF4.3H2O
( HafniIV Florua trihidrat )
Tên tiếng anh:
Hafnium(IV) Fluoride trihydrate
HfO2
( Hafni oxit )
Tên tiếng anh:
Hafnium oxide; Hafnium dioxide; HfO2
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
210.4888
SiF2
( Silic diflorua )
Tên tiếng anh:
Silicon difluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
66.08231 ± 0.00030
Na2SiF6
( Natri hexaflorosilicat )
Tên tiếng anh:
Sodium hexafluorosilicate; Sodium fluorosilicate; Sodium silicofluoride; Disodium hexafluorosilicate; Sodium fluosilicate; Prodan; Safsan; Super-Prodan; Argan
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
188.05546 ± 0.00030
RbF
( Rubidi florua )
Tên tiếng anh:
Rubidium fluoride; Rubidium fluoride(85Rb)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
104.46620 ± 0.00030
Rb2SiF6
( Rubidi hexaflorosilicat )
Tên tiếng anh:
Rubidium hexafluorosilicate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
313.01152 ± 0.00090
Rb2CO3
( Đirubidi cacbonat )
Tên tiếng anh:
Carbonic acid dirubidium; Carbonic acid dirubidium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
230.9445
Rb2O
( Rubidi oxit )
Tên tiếng anh:
Rubidium oxide; Oxybisrubidium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
186.93500 ± 0.00090
RbH
( Rubidi hidrua )
Tên tiếng anh:
Rubidium hydride; Hydrogen rubidium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
86.47574 ± 0.00037
RbO2
( Rubidi dioxit )
Tên tiếng anh:
Rubidium dioxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
117.46660 ± 0.00090
XeOF2
( Xenon oxit diflorua )
Tên tiếng anh:
Xenon oxide difluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
185.2892
PtF4
( TetrafloroplatinIV )
Tên tiếng anh:
Tetrafluoroplatinum(IV)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
271.0776
« Previous
Next »
Showing
1941
to
1960
of
2969
results
1
2
...
95
96
97
98
99
100
101
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X