Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
CsHCO3
( Xezi hidro cacbonat )
Tên tiếng anh:
Carbonic acid hydrogen cesium; Cesium hydrogen carbonate; Carbonic acid hydrogen cesium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
193.9223
CuF
( ĐồngI florua )
Tên tiếng anh:
Copper(I) fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
82.5444
(Cs(H2O)6)+
( Hexaaqua cesiumI ion )
Tên tiếng anh:
Hexaaqua cesium(I) ion
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
240.9971
SO42-
( Ion sunfat )
Tên tiếng anh:
Sulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
96.0626
AlCs(SO4)2.12H2O
( Aluminum cesium sulfate dodecahydrate )
(CuOH)2CO3
( ĐồngII hydroxycacbonat )
Tên tiếng anh:
Copper(II) hydroxycarbonate; Copper(II) carbonate dihydroxide; Basic cupric carbonate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
221.1156
Al2(SO4)3.6H2O
( Nhôm sunfat hexahidrat )
Tên tiếng anh:
Aluminium sulfate hexahydrate
CuCO3
( ĐồngII cacbonat )
Tên tiếng anh:
Copper(II) carbonate; Cupric carbonate; Carbonic acid copper(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
123.5549
CuCN
( ĐồngI cyanua )
Tên tiếng anh:
Copper(I) cyanide; Copper cyanide; Cyanocopper(I)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
89.5634
(CN)2
( Cyanogen )
Tên tiếng anh:
Dicyan; Cyanogen; Ethanedinitrile; Oxalic acid dinitrile; Carbon nitride (C2N2); Cyanogen (C2N2); Dicyanogen; 1,4-Diaza-1,3-butadiyne; Oxalonitrile; Cyanogen oxanitrile
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
52.0348
(Cu(NH3)6)Cl2
( HexaamminecopperII chloride )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
236.6351
K(Cu(CN)2)
( Dicyanidecopper I potassium )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
154.6791
Cu2C
( Đồng cacbua )
Tên tiếng anh:
copper carbonide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
139.1027
(Cu(NH3)5)SO4
( PentaamminecopperII sulfate )
Tên tiếng anh:
Pentaamminecopper(II) sulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
244.7612
CuSO4.5H2O
( Đồng sunfat pentahidrat )
Tên tiếng anh:
Copper sulfate pentahydrate
K2(Cu(CO3)2)
( potassium biscarbonatocuprateII )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
261.7604
(Cu(NH3)4)CO3
( tetraaminecopper II cacbonate )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
191.6770
K2(Cu(CN)4)
( Potassium tetracyanocuprateII )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
245.8122
Cu3(PO4)2.3H2O
( ĐồngII Phosphat Trihydrat )
Tên tiếng anh:
Copper(II) Phosphate Trihydrate
D2
( Deuteri )
Tên tiếng anh:
Deuterium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
4.02820355560 ± 0.00000000080
« Previous
Next »
Showing
1881
to
1900
of
2969
results
1
2
...
92
93
94
95
96
97
98
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X