Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
HDSO4
( Sunfuric acid D1 )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
99.0846
DCl
( Deuteri clorua )
Tên tiếng anh:
Hydrogen chloride (1D); Hydrogen chloride (D); (2H)Hydridechlorine; (2H)Hydrochloric acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
37.4671
DF
( Deuteri florua )
Tên tiếng anh:
Hydrogen fluoride (D); Hydrofluoric acid-d; (2H)Hydridefluorine; Deuterium fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
21.01250498 ± 0.00000050
LiOD
( Liti hidroxit D )
Tên tiếng anh:
Lithium hydroxide (D)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
24.9545
HD
( Hidro–deuteri )
Tên tiếng anh:
Hydrogen–deuterium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
3.022042 ± 0.000070
Dy
( Dysprosi )
Tên tiếng anh:
Dysprosium; Dy
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
162.5000
NF3
( Nitơ triflorua )
Tên tiếng anh:
Nitrogen trifluoride; Nitrogen fluoride; Trifluoroammonia; Perfluoroammonia; Trifluoroamine
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
71.00191 ± 0.00020
CoSO4.7H2O
( Coban sunfat heptahidrat )
Tên tiếng anh:
Cobaltous sultate heptahydrate
Co2SO4(OH)2
( Coban sunfat dihidroxit )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
247.9437
(Co(NH3)6)SO4
( HexaamincobanII Sunfat )
Tên tiếng anh:
Hexaamminecobalt(II) Sulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
257.1789
Co(CH3COO)2
( Coban axetat )
Tên tiếng anh:
Cobalt acetate; Cobaltous acetate; Cobalt(II) acetate; Bisacetic acid cobalt(II); Diacetic acid cobalt(II) salt; Bisacetoxycobalt(II); Bisacetic acid cobalt(II) salt; Diacetoxycobalt(II)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
177.0212
(Cr(NH3)6)2(SO4)3
( HexamincromIII sunfat )
Tên tiếng anh:
Hexamminechromium(III) sulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
596.5462
Cr2(SO4)3.18H2O
( CromIII sunfat octadecahidrat )
Tên tiếng anh:
Chromium(III) sulfate octadecahydrate
CoSOH
( Coban hidroxit sunfua )
Tên tiếng anh:
Cobalt hydroxide sulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
108.0055
Cr2(SO4)3.6H2O
( CromIII sunfat hidrat )
Tên tiếng anh:
Chromium(III) sulfate hydrate; Chromium(III)/sulfuric acid/hydrate,(2:3:x)
CrSO4
( CromII sunfat )
Tên tiếng anh:
Chromous sulfate; Chromium(II) sulfate; Sulfuric acid chromium(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
148.0587
Er2O3
( Europi oxit )
Tên tiếng anh:
Erbium oxide; Dierbium trioxide; Er2O3; Erbia
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
382.5162
ErCl3
( Europi clorua )
Tên tiếng anh:
Erbium trichloride; Erbium chloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
273.6180
Er(OH)3
( Europi trihidroxit )
Tên tiếng anh:
Erbium trihydroxide; Erbium trihydoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
218.2810
Eu
( Europi )
Tên tiếng anh:
Europium; Eu
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
151.9640
« Previous
Next »
Showing
1901
to
1920
of
2969
results
1
2
...
93
94
95
96
97
98
99
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X