A. KMnO4
B. H2O
C. H2O2
D. CaCO3
A. H2CO3
B. NaOH
C. NaCl
D. H2SO4
A. 1,6 g
B. 3,2 g
C.
D. 0,8 g
A. O2, H2S, SO2
B. O3, H2SO4, Cl2
C. O3, ZnO, CO
D. Cl2, FeO, SO2
A. KCl, KClO3, Cl2.
B. KCl, KClO3, KOH, H2O.
C. KCl, KClO3.
D. KCl, KClO, KOH, H2O.
A. HClO, HClO2, HClO3, HClO4
B. HClO4, HClO2, HClO3, HClO
C. HClO4, HClO3, HClO2, HClO
D. HClO, HClO3, HClO2, HClO4
A. Mg, Al, C, C2H4
B. Fe, Al, C, CH3COOH
C. Cl2, SO2, CO, CH4
D. Fe, Pt, C, SO2
A. H2SO3
B. H2S2O7
C. H2SO4.
D. H2S2O8.
A. 3,36 lít
B. 7,56 lít
C. 2,52 lít
D. 5,04 lít
A. 5,21 gam
B. 4,81 gam
C. 4,8 gam
D. 3,81 gam
A. Dung dịch AgNO3.
B. Quỳ tím.
C. Quỳ tím và dung dịch AgNO3
D. Dung dịch BaCl2
A. Chất oxi hóa
B. Chất khử.
C. Vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử
D. Không là chất oxi hóa, không là chất khử.
A. BaCl2 và AgNO3
B. Na2CO3 và HCl
C. H2SO4 và Ba(NO3)2
D. NaNO3 và HCl
A. 4,75 gam
B. 2,8 gam
C. 11,2 gam
D. 8,4 gam
A. 43,3g
B. 35,4g
C. 28,6g
D. 32,5g
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247