Các phương trình liên quan CH3COONa(natri axetat)

CH3COOH + NaOH CH3COONa + H2O
dd dd dd lỏng
không màu không màu
CH3COONa + HCl CH3COOH + NaCl
rắn dung dịch lỏng rắn
không màu không màu trắng
CH3COONa + NaOH CH4 + Na2CO3
khí
NaOH + CH3COOC2H5 C2H5OH + CH3COONa
2NaOH + CH3COOC6H5 C6H5ONa + H2O + CH3COONa
dung dịch dung dịch rắn lỏng rắn
không màu trắng không màu trắng
CH3COONa + HNO3 CH3COOH + NaNO3
2CH3COONa + H2SO4 2CH3COOH + Na2SO4
CH3COOH + Na CH3COONa + H2
lỏng rắn rắn khí
không màu không màu
CH3COOH + NaHCO3 CH3COONa + H2O + CO2
dung dịch rắn rắn lỏng khí
không màu trắng trắng không màu không màu
2CH3COOH + Na2CO3 2CH3COONa + H2O + CO2
dd dd dd lỏng khí
không màu trắng không màu không màu
NaOH + CH3COONH4 CH3COONa + H2O + NH3
dung dịch rắn rắn lỏng khí
không màu không màu không màu,mùi khai
NaOH + CH3COOCHCHC2H5 CH3COONa + C2H5CH2CHO
CH3COONa + H3PO4 CH3COOH + NaH2PO4
CH3COONa + C2H5I NaI + CH3COOC2H5
3C2H5OH + 4H2O + 7NaOH + 4Na2CrO4 3CH3COONa + 4Na3[Cr(OH)6]
2CH3COOH + Na4P2O7 2CH3COONa + Na2H2P2O7
đậm đặc bão hòa
Na4P2O6 + 2Pb(CH3COO)2 4CH3COONa + Pb2P2O6
đậm đặc, nóng kt
4CH3COONa + 2H2O + 2CrCl2 4NaCl + Cr2(CH3COO)4.2H2O
đậm đặc
CH3COOH + H2O + NaBH4 + GeO2 CH3COONa + B(OH)3 + GeH4
đậm đặc kt khí
2CH3COOH + 7NaNO2 + COCl2 2CH3COONa + H2O + 2NaCl + NO + Na3[Co(NO2)6]
khí

Chất hóa học

CH3COONa

Copyright © 2021 HOCTAP247