Cl2 | + | H2SO4 | + | 2FeSO4 | ⟶ | Fe2(SO4)3 | + | 2HCl | |
khí | dd | dd | dd | lỏng | |||||
vàng lục | không màu | trong suốt | vàng nâu | không màu | |||||
Cl2 | + | H2 | ⟶ | 2HCl | |
khí | khí | khí | |||
vàng lục | không màu | không màu | |||
Cl2 | + | H2O | ⇌ | HCl | + | HClO | |
khí | lỏng | dd | dd | ||||
vàng lục | không màu | không màu | |||||
Cl2 | + | H2O | ⟶ | HCl | + | HClO | |
khí | lỏng | lỏng | lỏng | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
4Cl2 | + | 4H2O | + | H2S | ⟶ | H2SO4 | + | 8HCl | |
khí | lỏng | khí | dd | dd | |||||
vàng lục | không màu | không màu | không màu | không màu | |||||
Cl2 | + | H2O | + | NaHSO3 | ⟶ | 2HCl | + | NaHSO4 | |
khí | lỏng | rắn | dd | rắn | |||||
vàng lục | không màu | không màu | |||||||
3Cl2 | + | 4H2O | + | S | ⟶ | H2SO4 | + | 6HCl | |
khí | lỏng | rắn | dd | dd | |||||
vàng lục | không màu | vàng | không màu | không màu | |||||
Cl2 | + | H2S | ⟶ | 2HCl | + | S | |
khí | khí | dd | rắn | ||||
vàng lục | không màu | không màu | vàng | ||||
Cl2 | + | H2S | ⟶ | 2HCl | + | S | |
khí | khí | dung dịch | kt | ||||
không màu | không màu,mùi sốc | không màu | đen | ||||
Cl2 | + | 2HBr | ⟶ | Br2 | + | 2HCl | |
khí | khí | lỏng | khí | ||||
vàng lục | nâu đỏ | không màu | |||||
Cl2 | + | 2K | ⟶ | 2KCl | |
khí | rắn | rắn | |||
vàng lục | trắng bạc | trắng | |||
Cl2 | + | 2KI | ⟶ | I2 | + | 2KCl | |
khí | dd | rắn | rắn | ||||
vàng lục | đen tím | ||||||
Cl2 | + | Mg | ⟶ | MgCl2 | |
khí | rắn | ||||
vàng lục nhạt | ánh kim xám | trắng | |||
Cl2 | + | 2Na | ⟶ | 2NaCl | |
khí | rắn | rắn | |||
vàng lục | trắng bạc | trắng | |||
Cl2 | + | 2NaI | ⟶ | I2 | + | 2NaCl | |
khí | rắn | rắn | rắn | ||||
vàng lục | đen tím | trắng | |||||
Cl2 | + | 2NaOH | ⟶ | H2O | + | NaCl | + | NaClO | |
khí | dd | lỏng | dd | dd | |||||
vàng lục | không màu | không màu | không màu | ||||||
3Cl2 | + | 2NH3 | ⟶ | 6HCl | + | N2 | |
khí | khí | dung dịch | khí | ||||
vàng lục | không màu,mùi khai | không màu | không màu | ||||
3Cl2 | + | 2P | ⟶ | 2PCl3 | |
khí | |||||
vàng lục | trắng hoặc đỏ | ||||
5Cl2 | + | 2P | ⟶ | 2PCl5 | |
khí | rắn | rắn | |||
vàng lục | |||||
Cl2 | + | 2S | ⟶ | S2Cl2 | |
khí | khí | rắn | |||
vàng lục | vàng chanh | ||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247