2CH4 | ⟶ | C2H2 | + | 2H2 | |
khí | khí | khí | |||
không màu | không màu | ||||
Cl2 | + | H2 | ⟶ | 2HCl | |
khí | khí | khí | |||
vàng lục | không màu | không màu | |||
2H2 | + | CO2 | ⟶ | C | + | 2H2O | |
khí | khí | rắn | lỏng | ||||
không màu | không màu | không màu | |||||
Cr | + | 2HCl | ⟶ | H2 | + | CrCl2 | |
Cr | + | 2HCl | ⟶ | H2 | + | CrCl2 | |
dd | khí | ||||||
4Cr | + | 12HCl | + | O2 | ⟶ | 2H2 | + | 2H2O | + | 4CrCl3 | |
CuO | + | H2 | ⟶ | Cu | + | H2O | |
rắn | khí | rắn | khí | ||||
đen | không màu | đỏ | không màu | ||||
Fe | + | H2O | ⟶ | FeO | + | H2 | |
rắn | lỏng | rắn | khí | ||||
trắng xám | không màu | đen | không màu | ||||
3Fe | + | 4H2O | ⟶ | 4H2 | + | Fe3O4 | |
rắn | lỏng | khí | rắn | ||||
trắng xám | không màu | không màu | nâu đen | ||||
3Fe | + | 4H2O | ⟶ | 4H2 | + | Fe3O4 | |
rắn | lỏng | khí | |||||
Fe | + | H2SO4 | ⟶ | H2 | + | FeSO4 | |
rắn | dung dịch pha loãng | khí | dd | ||||
trắng xám | không màu | không màu | lục nhạt | ||||
Fe | + | 2HCl | ⟶ | FeCl2 | + | H2 | |
rắn | dd | dd | khí | ||||
trắng xám | không màu | lục nhạt | không màu | ||||
Fe2O3 | + | 3H2 | ⟶ | 2Fe | + | 3H2O | |
FeO | + | H2 | ⟶ | Fe | + | H2O | |
rắn | khí | rắn | lỏng | ||||
đen | không màu | trắng xám | không màu | ||||
H2 | + | 2K | ⟶ | 2KH | |
khí | rắn | rắn | |||
không màu | trắng bạc | ||||
3H2 | + | N2 | ⇌ | 2NH3 | |
khí | khí | khí | |||
không màu | không màu | không màu,mùi khai | |||
H2 | + | 2Na | ⟶ | 2NaH | |
khí | rắn | rắn | |||
không màu | trắng bạc | không màu hoặc xám | |||
2H2 | + | O2 | ⟶ | 2H2O | |
khí | khí | khí | |||
không màu | không màu | không màu | |||
2H2 | + | SO2 | ⟶ | 2H2O | + | S | |
khí | khí | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu,mùi hắc | không màu | vàng chanh | ||||
2H2O | ⟶ | 2H2 | + | O2 | |
lỏng | khí | khí | |||
không màu | không màu | không màu | |||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247