C2H5OH | + | O2 | ⟶ | CH3COOH | + | H2O | |
lỏng | khí | lỏng | lỏng | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
2H2O | + | 2Na2O2 | ⟶ | 4NaOH | + | 2O2 | |
lỏng | rắn | dung dịch | khí | ||||
không màu | trắng | không màu | |||||
6NaOH | + | 3S | ⟶ | 3H2O | + | 2Na2S | + | Na2SO3 | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | rắn | |||||
vàng chanh | không màu | không màu | trắng | ||||||
Cl2 | + | H2O | + | H2SO3 | ⟶ | H2SO4 | + | 2HCl | |
khí | lỏng | dung dịch | dung dịch | dd | |||||
vàng lục | không màu | không màu | không màu | ||||||
H2S | + | H2SO3 | ⟶ | H2O | + | 2S | |
khí | dung dịch | lỏng | rắn | ||||
không màu,mùi trứng thối | không màu | vàng chanh | |||||
2NH3 | + | 3SO3 | ⟶ | H2O | + | N2 | + | 3SO2 | |
khí | lỏng | lỏng | khí | khí | |||||
không màu,mùi khai. | không màu | không màu | không màu | không màu,mùi hắc | |||||
H2SO4 | + | Na2CO3 | ⟶ | H2O | + | Na2SO4 | + | CO2 | |
dd | dd | lỏng | dd | khí | |||||
không màu | trắng | không màu | trắng | không màu | |||||
H2SO4 | + | NaOH | ⟶ | H2O | + | NaHSO4 | |
dung dịch | dung dịch | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu | trắng | |||||
4NaOH | ⟶ | 2H2O | + | 4Na | + | O2 | |
dung dịch | lỏng | rắn | khí | ||||
không màu | trắng | không màu | |||||
3H2O | + | KClO3 | + | 3SO2 | ⟶ | 3H2SO4 | + | KCl | |
lỏng | rắn | khí | dung dịch | rắn | |||||
không màu | trắng | không màu | không màu | trắng | |||||
H2O | + | 3NO2 | ⟶ | 2HNO3 | + | NO | |
lỏng | khí | dd | khí | ||||
không màu | nâu đỏ | không màu | không màu | ||||
H2SO4 | + | NaHSO3 | ⟶ | H2O | + | SO2 | + | NaHSO4 | |
dung dịch | rắn | dung dịch | khí | rắn | |||||
không màu | trắng | không màu | không màu | trắng | |||||
NaOH | + | NaHSO4 | ⟶ | H2O | + | Na2SO4 | |
H2SO4 | + | CaSO3 | ⟶ | H2O | + | SO2 | + | CaSO4 | |
CaCO3 | + | H2SO4 | ⟶ | H2O | + | CO2 | + | CaSO4 | |
rắn | dd | lỏng | khí | rắn | |||||
trắng | không màu | không màu | không màu | trắng | |||||
2H2O | + | SO2 | + | 2FeCl3 | ⟶ | 2FeCl2 | + | H2SO4 | + | 2HCl | |
dung dịch | khí | dung dịch | dung dịch | dd | dung dịch | ||||||
không màu | không màu | vàng nâu | lục nhạt | không màu | không màu | ||||||
6H2O | + | Mg3N2 | ⟶ | 3Mg(OH)2 | + | 2NH3 | |
H2O | + | NH3 | + | CO2 | ⟶ | NH4HCO3 | |
2H2O | + | 2NH3 | + | CuSO4 | ⟶ | (NH4)2SO4 | + | Cu(OH)2 | |
lỏng | khí | rắn | rắn | dd | |||||
không màu | không màu,mùi khai | xanh lam | |||||||
3H2O | + | 3NH3 | + | Al(NO3)3 | ⟶ | Al(OH)3 | + | 3NH4NO3 | |
lỏng | dun loãng, nguội | rắn | kt | rắn | |||||
không màu | không màu,mùi khai | keo trắng | trắng | ||||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247