Các phương trình liên quan H2O(nước)

H2O + Na2CO3 NaHCO3 + NaOH
2O2 + SiH4 2H2O + SiO2
C6H12O6 + 6O2 6H2O + 6CO2
rắn khí lỏng khí
không màu không màu không màu không màu
2CaO.SiO2 + 4H2O Ca2SiO4.4H2O
6H2O + 3CaO.Al2O3 Ca3(AlO3)2.6H2O
3H2O + 2NaOH + Cr2O3 2Na[Cr(OH)4]
H2O + 2CrO3 H2Cr2O7
3H2O + 3Na2CO3 + 2FeCl3 6NaCl + 3CO2 + 2Fe(OH)3
H2O2 + HClO H2O + HCl + O2
lỏng lỏng lỏng dung dịch khí
không màu không màu không màu không màu không màu
H2O + KClO + CO2 KHCO3 + HClO
3H2SO4 + Pb 2H2O + SO2 + Pb(HSO4)2
dung dịch rắn lỏng khí rắn
không màu đen không màu không màu trắng xám
CO + H2O H2 + CO2
khí khí khí khí
không màu không màu không màu không màu
CH4 + H2O CO + 3H2
khí khí khí khí
không màu không màu không màu không màu
12CH4 + 5H2O + 5O2 9CO + 29H2 + 3CO2
khí dd khí khí khí khí
không màu không màu không màu
H2 + N2O H2O + N2
khí khí lỏng khí
không màu không màu không màu không màu
2NH3 + 3N2O 3H2O + 3N2
khí khí lỏng khí
không màu,mùi khai. không màu không màu không màu
H2O + KCl + CO2 KHCO3 + HClO
5H2SO4 + 4Zn 4H2O + H2S + 4ZnSO4
dung dịch rắn lỏng khí rắn
không màu trắng xanh không màu không màu,mùi trứng thối trắng
2FeO + 4H2SO4 Fe2(SO4)3 + 4H2O + SO2
rắn dung dịch rắn lỏng khí
đen không màu xanh trắng không màu không màu,mùi hắc
9H2SO4 + 6KMnO4 + 10NO 4H2O + 10HNO3 + 6MnSO4 + 3K2SO4
dung dịch dung dịch khí lỏng dd rắn rắn
không màu tím không màu không màu trăng

Chất hóa học

H2O

Copyright © 2021 HOCTAP247