Các phương trình liên quan H2O(nước)

2H2SO4 + 2KClO3 + H2C2O4 2H2O + 2CO2 + 2ClO2 + 2KHSO4
lỏng rắn lỏng lỏng khí rắn rắn
không màu trắng không màu không màu không màu
3HClO3 H2O + 2ClO2 + HClO4
lỏng lỏng rắn lỏng
không màu không màu trắng
KClO3 + 3MnO2 + 6NaOH 3H2O + KCl + 3Na2MnO4
rắn rắn dd lỏng rắn rắn
trắng đen không màu không màu
Na2CO3 + Fe(OH)3 3H2O + CO2 + 2NaFeO2
rắn dd lỏng khí rắn
trắng vàng không màu không màu
3H2O + 2FeCl3 Fe2O3 + 6HCl
lỏng dd rắn dd
không màu vàng không màu
6HNO3 + 2Mn(NO3)2 + 5PbO2 2H2O + 5Pb(NO3)2 + 2HMnO4
dd rắn rắn lỏng rắn dd
không màu trắng đen không màu đen không màu
KNO3 + KOH + MnO2 H2O + KNO2 + K2MnO4
rắn dd rắn lỏng rắn rắn
trắng không màu đen không màu trắng
2H2O + 3K2MnO4 2KMnO4 + 4KOH + MnO2
lỏng rắn dd dd kt
không màu đen tím không màu đen
2H2O + O2 + 4K2MnO4 4KMnO4 + 4KOH
lỏng khí rắn dd dd
không màu không màu đen tím không màu
MnSO4 + 2NaHCO3 H2O + Na2SO4 + CO2 + MnCO3
rắn rắn lỏng rắn khí kt
trắng trắng không màu không màu trắng
CaOCl2 + MnSO4 + 2NaOH H2O + MnO2 + Na2SO4 + CaCl2
rắn rắn dd lỏng kt rắn rắn
trắng đen không màu không màu đen
3H2O + 3Na2S2O3 + 2ScCl3 6NaCl + 3S + 3SO2 + 2Sc(OH)3
lỏng rắn rắn rắn kt khí dd
không màu trắng xám trắng vàng không màu
Cu(OH)2 + 2C12H22O11 2H2O + (C12H22O11)2Cu
lỏng rắn lỏng rắn
xanh không màu không màu không màu
Cu(OH)2 + 2C12H22O11 2H2O + (C12H22O11)2Cu
dung dịch rắn lỏng rắn
trắng xanh trắng không màu xanh lam
Cu(OH)2 + 2C12H22O11 2H2O + (C12H22O11)2Cu
dung dịch rắn lỏng kt
xanh không màu không màu xanh lam đậm
3H2O + (C17H31COO)3C3H5 C3H5(OH)3 + 3C17H31COOH
lỏng dd lỏng dd
không màu không màu không màu không màu
2O2 + C2H4O2 2H2O + 2CO2
khí khí lỏng khí
không màu không màu không màu không màu
NaOH + CH3CH2CH2CH2COONa H2O + CH3CH2CH2CH2COONa
dd rắn lỏng rắn
không màu trắng không màu
C6H12O6 + 2Ag(NH3)2OH 2Ag + H2O + 3NH3 + CH2OH(CHOH)4COONH4
rắn dd kt lỏng khí
không màu trắng không màu không màu,mùi khai
6nO2 + (C6H10O5n 5nH2O + 6nCO2
khí rắn lỏng khí
không màu trắng không màu không màu

Chất hóa học

H2O

Copyright © 2021 HOCTAP247