Các phương trình liên quan HNO3(axit nitric)

2HNO3 + BaCO3 Ba(NO3)2 + H2O + CO2
5AgNO3 + 3Cl2 + 3H2O 5AgCl + 5HNO3 + HClO3
2HNO3 + MgCO3 H2O + Mg(NO3)2 + CO2
Ba(NO3)2 + 2KHSO4 2HNO3 + K2SO4 + BaSO4
4HNO3 + NaAlO2 2H2O + NaNO3 + Al(NO3)3
C2H5OH + 12HNO3 9H2O + 12NO2 + 2CO2
24HNO3 + Na3PO4 + 12(NH4)2MoO4 12H2O + 3NaNO3 + 21NH4NO3 + (NH4)3PO4.12MoO3
kt
8Al + 30HNO3 15H2O + 3N2O + 8Al(NO3)3
rắn dd loãng lỏng khí rắn
trắng bạc không màu không màu không màu trắng
FeS + 6HNO3 2H2O + H2SO4 + 3NO + Fe(NO3)3
FeS2 + 3HCl + 5HNO3 2H2O + 2H2SO4 + 5NO + FeCl3
6HCl + 2HNO3 3Cl2 + 4H2O + 2NO
dd dd khí lỏng khí
không màu không màu vàng lục không màu không màu
2HCl + Hg(NO3)2 2HNO3 + HgCl2
HNO3 + Ag3PO4 AgNO3 + H3PO4
lỏng rắn rắn dung dịch
không màu vàng tronng suốt
2HNO3 + Ni H2 + Ni(NO3)2
dung dịch rắn khí rắn
không màu trắng bạc không màu
6HNO3 + P2O5 3N2O5 + 2H3PO4
dd khí khí dd
không màu không màu
HNO3 + HBr Br2 + H2O + NO2
dung dịch dd đậm đặc lỏng lỏng khí
không màu nâu đỏ không màu nâu
3FeS + 30HNO3 Fe2(SO4)3 + 15H2O + 27NO2 + Fe(NO3)3
rắn đặc rắn lỏng khí dd
đen không màu không màu nâu đỏ
3Cu + 8HNO3 3Cu(NO3)2 + 4H2O + 2NO
rắn dd loãng khí
đỏ
Au + 3HCl + HNO3 AlCl3 + 2H2O + NO
rắn dd dd rắn lỏng khí
vàng không màu không màu trắng không màu không màu
4HNO3 + Mn 2H2O + 2NO2 + Mn(NO3)2

Chất hóa học

HNO3

Copyright © 2021 HOCTAP247