2H2O | + | 3(NH4)2S | + | 2KCrO4 | ⟶ | 4KOH | + | 6NH3 | + | 3S | + | 2Cr(OH)3 | |
lỏng | dung dịch | dung dịch | dung dịch | khí | rắn | dung dịch | |||||||
không màu | vàng đậm | không màu,mùi khai | vàng chanh | lục nhạt | |||||||||
H2O | + | 2KI | + | NaClO | ⟶ | I2 | + | 2KOH | + | NaCl | |
Ba(OH)2 | + | KHCO3 | ⟶ | H2O | + | KOH | + | BaCO3 | |
dung dịch | khí | lỏng | dd | rắn | |||||
không màu | trắng | ||||||||
Ca(OH)2 | + | KHCO3 | ⟶ | CaCO3 | + | H2O | + | KOH | |
dd nước vôi trong | dd | rắn | lỏng | dd | |||||
trắng | trắng | không màu | |||||||
2NH3 | + | H2Cr2O7 | ⟶ | 2KOH | + | N2 | + | 2Cr(OH)3 | |
dung dịch đậm đặc | lỏng | dung dịch | khí | kết tủa | |||||
không màu,không mùi | không màu | không màu | lục xám | ||||||
12KOH | + | 3Ba(H2PO4)2 | ⟶ | 12H2O | + | 4K3PO4 | + | Ba3(PO4)2 | |
kết tủa | |||||||||
2KOH | + | 2NaHSO4 | ⟶ | H2O | + | Na2SO4 | + | K2SO4 | |
H2O | + | 8KMnO4 | + | 3Na2S2O3 | ⟶ | 2KOH | + | 8MnO2 | + | 3Na2SO4 | + | 3K2SO4 | |
KOH | + | [Cu(NH3)4]SO4 | ⟶ | Cu(OH)2 | + | Na2SO4 | + | NH3 | |
KClO3 | + | 4KOH | + | Cr2O3 | ⟶ | 2H2O | + | KCl | + | 2K2CrO4 | |
2KMnO4 | + | 4KOH | + | 3MnSO4 | ⟶ | 2H2O | + | 5MnO2 | + | 3K2SO4 | |
rắn | dung dịch | rắn | lỏng | rắn | rắn | ||||||
tím | hồng | không màu | đen | ||||||||
CH3Cl | + | KOH | ⟶ | CH3OH | + | KCl | |
khí | dung dịch | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
KNO3 | + | KOH | + | MnO2 | ⟶ | H2O | + | KNO2 | + | K2MnO4 | |
rắn | dd | rắn | lỏng | rắn | rắn | ||||||
trắng | không màu | đen | không màu | trắng | |||||||
2H2O | + | 3K2MnO4 | ⟶ | 2KMnO4 | + | 4KOH | + | MnO2 | |
lỏng | rắn | dd | dd | kt | |||||
không màu | đen | tím | không màu | đen | |||||
2H2O | + | O2 | + | 4K2MnO4 | ⟶ | 4KMnO4 | + | 4KOH | |
lỏng | khí | rắn | dd | dd | |||||
không màu | không màu | đen | tím | không màu | |||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247