Các phương trình liên quan KOH(kali hidroxit)

2KOH + SO2 H2O + K2SO3
2H2O + 2K H2 + 2KOH
lỏng rắn khí dung dịch
không màu trắng bạc không màu
2KOH + CuCl2 Cu(OH)2 + 2KCl
2KOH + N2O3 H2O + 2KNO2
HNO3 + KOH H2O + KNO3
KOH + NH4NO3 H2O + KNO3 + NH3
Cl2 + 8KOH + CrCl2 4H2O + 6KCl + K2Cr2O4
khí dung dịch dung dịch lỏng rắn rắn
vàng lục lục sẫm không màu trắng vàng cam
I2 + 2KOH H2O + KI + KIO
4KOH + 2KClO + MnCl2 2H2O + 2KCl + K2MnO4
dung dịch rắn dung dịch lỏng rắn dung dịch
trắng xanh lục không màu trắng tím
4KOH + 2MnO2 + O2 2H2O + 2K2MnO4
khí rắn khí lỏng rắn
không màu đen không màu không màu lục thẫm
3C2H2 + 4H2O + 8KMnO4 8KOH + 8MnO2 + 3(COOH)2
C2H4 + H2O + KMnO4 CH3COOH + KOH + MnO2
27Cl2 + 64KOH + 2CrI3 32H2O + 54KCl + 2K2CrO4 + 6KIO4
khí dung dịch rắn lỏng rắn rắn rắn
vàng không màu không màu trắng
H2O + 2KMnO4 + 3Na2SO3 2KOH + 2MnO2 + 3Na2SO4
lỏng rắn rắn dd kt rắn
không màu tím trắng không màu đen
H2O + 2KMnO4 + 3Na2SO3 2KOH + 2MnO2 + 3Na2SO4
2KMnO4 + C6H5CH3 H2O + KOH + 2MnO2 + C6H5COOK
H2O + 2KMnO4 + 3K2SO3 2KOH + 2MnO2 + 3K2SO4
lỏng dung dịch rắn dung dịch rắn rắn
không màu tím trắng đen trắng
3H2O2 + 2KMnO4 2H2O + 2KOH + 2MnO2 + 3O2
dung dịch dung dịch lỏng dung dịch rắn khí
không màu tím không màu đen không màu
2KMnO4 + 2KOH + K2SO3 H2O + K2SO4 + 2K2MnO4
dung dịch dung dịch rắn lỏng rắn rắn
tím không màu trắng không màu trắng
2KMnO4 + 2KOH H2O + O2 + 2K2MnO4
dung dịch dung dịch lỏng khí dung dịch
tím không màu không màu lục

Chất hóa học

KOH

Copyright © 2021 HOCTAP247