| 2(NH4)2CrO4 | ⟶ | 5H2O | + | N2 | + | 2NH3 | + | Cr2O3 | |
| rắn | lỏng | khí | khí | rắn | |||||
| vàng | không màu | không màu | không màu,mùi khai | lục sẫm | |||||
| NH3 | + | CH3CH2Br | ⟶ | CH3CH2NH2 | + | NH4Br | |
| khí dư | khí | ||||||
| không màu,mùi khai | |||||||
| C6H12O6 | + | 2Ag(NH3)2OH | ⟶ | 2Ag | + | H2O | + | 3NH3 | + | CH2OH(CHOH)4COONH4 | |
| rắn | dd | kt | lỏng | khí | |||||||
| không màu | trắng | không màu | không màu,mùi khai | ||||||||
| 40AgNO3 | + | 14NH3 | + | 3C12H22O11 | ⟶ | 40Ag | + | 27NH4NO3 | + | 36CO2 | |
| rắn | khí | rắn | rắn | khí | khí | ||||||
| không màu,mùi khai | không màu | trắng bạc | không màu | ||||||||
| C2H5OH | + | 2Ag(NH3)2OH | ⟶ | 2Ag | + | CH3CHO | + | 2H2O | + | 4NH3 | |
| lỏng | dd | rắn | lỏng | lỏng | khí | ||||||
| không màu | trắng bạc | không màu | không màu,mùi khai | ||||||||
| CH3COONH4 | ⟶ | HCl | + | NH3 | |
| rắn | lỏng | khí | |||
| không màu | không màu,mùi khai | ||||
| C6H12O6 | + | 2[Ag(NH3)2]OH | ⟶ | 2Ag | + | H2O | + | 3NH3 | + | CH2OH(CHOH)4COONH4 | |
| rắn | rắn | kt | lỏng | khí | dung dịch | ||||||
| không màu | trắng bạc | không màu | không màu | ||||||||
| 8Fe(NO3)2 | + | 21H2O | + | 14NH3 | ⟶ | 15NH4NO3 | + | 8Fe(OH)3 | |
| rắn | lỏng | khí | khí | kt | |||||
| không màu | không màu | trắng | |||||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247