| 3H2O | + | 3NH3 | + | FeCl3 | ⟶ | 3NH4Cl | + | Fe(OH)3 | |
| 3H2 | + | N2 | ⇌ | 2NH3 | |
| khí | khí | khí | |||
| không màu | không màu | không màu,mùi khai | |||
| 2H2O | + | 2NH3 | + | ZnCl2 | ⟶ | 2NH4Cl | + | Zn(OH)2 | |
| H2SO4 | + | 2NH3 | ⟶ | (NH4)2SO4 | |
| dung dịch | khí | dung dịch | |||
| không màu | không màu,mùi khai | không màu | |||
| HCl | + | NH3 | ⟶ | NH4Cl | |
| dung dịch | khí | rắn | |||
| không màu | không màu,mùi khai | trắng | |||
| HNO3 | + | NH3 | ⟶ | NH4NO3 | |
| dung dịch | khí | rắn | |||
| không màu | không màu,mùi khai | trắng | |||
| KNO3 | + | 7KOH | + | 4Zn | ⟶ | 2H2O | + | NH3 | + | 4K2ZnO2 | |
| rắn | dung dịch | rắn | lỏng | khí | rắn | ||||||
| trắng | trắng xanh | không màu | không màu | ||||||||
| NaNO3 | + | 7NaOH | + | 4Zn | ⟶ | 2H2O | + | NH3 | + | 4Na2ZnO2 | |
| rắn | dung dịch | rắn | lỏng | khí | rắn | ||||||
| trắng | trắng xanh | không màu | không màu,mùi khai | ||||||||
| 2NH3 | ⟶ | 3H2 | + | N2 | |
| khí | khí | khí | |||
| không màu,mùi khai. | không màu | không màu | |||
| 4NH3 | + | 3O2 | ⟶ | 6H2O | + | 2N2 | |
| khí | khí | lỏng | khí | ||||
| không màu,mùi khai | không màu | không màu | không màu | ||||
| 4NH3 | + | 5O2 | ⟶ | 6H2O | + | 4NO | |
| khí | khí | lỏng | khí | ||||
| không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
| 4NH3 | + | Zn(OH)2 | ⟶ | [Zn(NH3)4](OH)2 | |
| 4NH3 | + | ZnCl2 | ⟶ | [Zn(NH3)4]Cl2 | |
| 4NH3 | + | ZnSO4 | ⟶ | Zn(NH3)4SO4 | |
| NH4Cl | ⟶ | HCl | + | NH3 | |
| rắn | khí | khí | |||
| trắng | không màu | không màu,mùi khai | |||
| NaOH | + | NH4Cl | ⟶ | H2O | + | NaCl | + | NH3 | |
| NH4HCO3 | ⟶ | H2O | + | NH3 | + | CO2 | |
| rắn | khí | khí | khí | ||||
| không màu | không màu,mùi khai | không màu | |||||
| 2NaOH | + | [Cu(NH3)4]Cl2 | ⟶ | Cu(OH)2 | + | 2NaCl | + | NH3 | |
| dung dịch | bột | dung dịch | rắn | khí | |||||
| xanh | xanh lam | không màu | không màu | ||||||
| 3Cl2 | + | 8NH3 | ⟶ | N2 | + | 6NH4Cl | |
| khí | khí | khí | rắn | ||||
| vàng lục | không màu,mùi khai | không màu | trắng | ||||
| 2NH3 | + | 3SO3 | ⟶ | H2O | + | N2 | + | 3SO2 | |
| khí | lỏng | lỏng | khí | khí | |||||
| không màu,mùi khai. | không màu | không màu | không màu | không màu,mùi hắc | |||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247