Các phương trình liên quan NaNO3(Natri Nitrat)

2AgNO3 + Na2SO4 2NaNO3 + Ag2SO4
rắn rắn rắn kt
trắng trắng trắng
3AgNO3 + Na3PO4 3NaNO3 + Ag3PO4
kt
vàng bạc
Ca(NO3)2 + Na2CO3 CaCO3 + 2NaNO3
rắn rắn kết tủa
trắng trắng trắng trắng
Cr + 3NaNO3 + 2NaOH H2O + 3NaNO2 + Na2CrO4
Cu(NO3)2 + 2NaOH Cu(OH)2 + 2NaNO3
Fe(NO3)2 + Na2S FeS + 2NaNO3
rắn rắn rắn rắn
trắng đen trắng
3NaOH + Fe(NO3)3 3NaNO3 + Fe(OH)3
H2SO4 + NaNO3 HNO3 + NaHSO4
dd đậm đặc rắn lỏng
10HNO3 + 8Na 3H2O + 8NaNO3 + NH4NO3
dung dịch rắn lỏng rắn khí
không màu trắng bạc không màu trắng không màu
2HNO3 + Na2CO3 H2O + 2NaNO3 + CO2
HNO3 + NaOH H2O + NaNO3
dd dd lỏng rắn
không màu trắng trắng
Mg(NO3)2 + 2NaOH Mg(OH)2 + 2NaNO3
rắn dd kt rắn
trắng không màu trắng
Na2S + Pb(NO3)2 2NaNO3 + PbS
2NaNO3 2NaNO2 + O2
NaNO3 + 7NaOH + 4Zn 2H2O + NH3 + 4Na2ZnO2
rắn dung dịch rắn lỏng khí rắn
trắng trắng xanh không màu không màu,mùi khai
(NH4)2SO4 + 2NaNO3 4H2O + Na2SO4 + 2N2O
rắn rắn lỏng rắn khí
trắng không màu trắng không màu
N2O5 + 2NaOH H2O + 2NaNO3
rắn dung dịch lỏng rắn
trắng không màu trắng
NaOH + NH4NO3 H2O + NaNO3 + NH3
dung dịch rắn lỏng rắn khí
không màu không màu trắng không màu,mùi khai
3H2SO4 + 2KMnO4 + 5NaNO2 3H2O + 2MnSO4 + 5NaNO3 + K2SO4
dung dịch dung dịch rắn lỏng rắn rắn rắn
không màu tím trắng không màu trắng trắng trăng
Na2SO4 + Pb(NO3)2 2NaNO3 + PbSO4

Chất hóa học

NaNO3

Copyright © 2021 HOCTAP247