2NaNO3 | ⟶ | 2NaNO2 | + | O2 | |
4NH3 | + | 3O2 | ⟶ | 6H2O | + | 2N2 | |
khí | khí | lỏng | khí | ||||
không màu,mùi khai | không màu | không màu | không màu | ||||
4NH3 | + | 5O2 | ⟶ | 6H2O | + | 4NO | |
khí | khí | lỏng | khí | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
2NH4NO3 | ⟶ | 4H2O | + | 2N2 | + | O2 | |
rắn | lỏng | khí | khí | ||||
trắng | không màu | không màu | không màu | ||||
2NO | + | O2 | ⟶ | 2NO2 | |
khí | khí | khí | |||
không màu | không màu | nâu đỏ | |||
2NO2 | + | O3 | ⟶ | N2O5 | + | 2O2 | |
khí | khí | rắn | khí | ||||
nâu đỏ | xanh nhạt | không màu | không màu | ||||
3O2 | ⟶ | 2O3 | |
khí | khí | ||
5O2 | + | 4P | ⟶ | 2P2O5 | |
khí | rắn | rắn | |||
không màu | đỏ | trắng | |||
3O2 | + | 4P | ⟶ | 2P2O3 | |
khí | rắn | rắn | |||
không màu | |||||
O2 | + | S | ⟶ | SO2 | |
khí | rắn | khí | |||
không màu | vàng | không màu | |||
O2 | + | Si | ⟶ | SiO2 | |
khí | rắn | rắn | |||
không màu | vàng | ||||
O2 | + | 2SO2 | ⇌ | 2SO3 | |
khí | khí | lỏng | |||
không màu | không màu | không màu | |||
O2 | + | 2Zn | ⟶ | 2ZnO | |
khí | khí | rắn | |||
không màu | trắng xanh | trắng | |||
6Fe2O3 | ⟶ | O2 | + | 4Fe3O4 | |
rắn | khí | rắn | |||
đỏ | không màu | nâu đen | |||
4Fe | + | 2nH2O | + | 3O2 | ⟶ | 2Fe2O3.nH2O | |
rắn | lỏng | khí | dd | ||||
trắng xám | không màu | không màu | |||||
4FeS | + | 7O2 | ⟶ | 2Fe2O3 | + | 4SO2 | |
rắn | khí | rắn | khí | ||||
đen | không màu | đỏ | không màu | ||||
5O2 | + | 2SiO2 | + | 2CuFeS2 | ⟶ | 2Cu | + | 4SO2 | + | 2FeSiO2 | |
khí | rắn | rắn | rắn | khí | rắn | ||||||
không màu | trắng | vàng thau | đỏ | không màu | |||||||
2NaClO | ⟶ | 2NaCl | + | O2 | |
rắn | rắn | khí | |||
trắng | trắng | không màu | |||
H2O2 | + | NaClO | ⟶ | H2O | + | NaCl | + | O2 | |
khí | |||||||||
NaClO2 | ⟶ | NaCl | + | O2 | |
rắn | rắn | khí | |||
trắng | trắng | không màu | |||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247