| 2H2 | + | O2 | ⟶ | 2H2O | |
| khí | khí | khí | |||
| không màu | không màu | không màu | |||
| 2H2O | ⟶ | 2H2 | + | O2 | |
| lỏng | khí | khí | |||
| không màu | không màu | không màu | |||
| H2O | + | 2KI | + | O3 | ⟶ | I2 | + | 2KOH | + | O2 | |
| lỏng | rắn | khí | rắn | dd | khí | ||||||
| không màu | trắng | xanh nhạt | đen tím | không màu | |||||||
| 5H2O2 | + | 3H2SO4 | + | 2KMnO4 | ⟶ | 8H2O | + | 2MnSO4 | + | 5O2 | + | K2SO4 | |
| lỏng | dung dịch | dung dịch | lỏng | rắn | khí | rắn | |||||||
| không màu | không màu | tím | không màu | trắng | không màu | trăng | |||||||
| 2H2S | + | O2 | ⟶ | 2H2O | + | 2S | |
| khí | khí | lỏng | kt | ||||
| không màu,mùi trứng thối | không màu | vàng | |||||
| 2H2S | + | 3O2 | ⟶ | 2H2O | + | 2SO2 | |
| khí | khí | lỏng | khí | ||||
| không màu,mùi trứng thối | không màu | không màu | không màu,mùi hắc | ||||
| O2 | + | 4HBr | ⟶ | 2Br2 | + | 2H2O | |
| khí | khí | lỏng | lỏng | ||||
| không màu | không màu | nâu đỏ | không màu | ||||
| 4HCl | + | O2 | ⟶ | 2Cl2 | + | 2H2O | |
| dd | khí | khí | lỏng | ||||
| không màu | không màu | vàng lục | không màu | ||||
| 2HgO | ⟶ | 2Hg | + | O2 | |
| rắn | lỏng | khí | |||
| đỏ - vàng | ánh bạc | không màu | |||
| 4HI | + | O2 | ⟶ | 2H2O | + | 2I2 | |
| dung dịch | khí | lỏng | rắn | ||||
| không màu | không màu | không màu | đen tím | ||||
| 4HNO3 | ⟶ | 2H2O | + | 4NO2 | + | 4O2 | |
| dung dịch | lỏng | khí | khí | ||||
| không màu | không màu | nâu đỏ | không màu | ||||
| 2KClO3 | ⟶ | 2KCl | + | 3O2 | |
| rắn | rắn | khí | |||
| trắng | trắng | không màu | |||
| 2KMnO4 | ⟶ | MnO2 | + | O2 | + | K2MnO4 | |
| rắn | rắn | khí | r | ||||
| đỏ tím | đen | không màu | lục thẫm | ||||
| 2KNO3 | ⟶ | 2KNO2 | + | O2 | |
| rắn | rắn | khí | |||
| trắng | trắng | không màu | |||
| 2Mg | + | O2 | ⟶ | 2MgO | |
| rắn | khí | rắn | |||
| trắng bạc | không màu | trắng | |||
| 2Mg(NO3)2 | ⟶ | 4NO2 | + | 4O2 | + | 2MgO | |
| 2Mn | + | O2 | ⟶ | 2MnO | |
| rắn | khí | rắn | |||
| trắng bạc | không màu | ||||
| N2 | + | O2 | ⇌ | 2NO | |
| khí | khí | khí | |||
| không màu | không màu | không màu | |||
| 2N2O | ⟶ | 2N2 | + | O2 | |
| khí | khí | khí | |||
| không màu | không màu | không màu | |||
| 4Na | + | O2 | ⟶ | 2Na2O | |
| rắn | khí | rắn | |||
| trắng bạc | không màu | ||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247