Ca(OH)2 | + | SO2 | ⟶ | H2O | + | CaSO3 | |
dd | khí | lỏng | kt | ||||
không màu | không màu | trắng | |||||
CaO | + | SO2 | ⟶ | CaSO3 | |
2CaSO4 | ⟶ | 2CaO | + | O2 | + | 2SO2 | |
rắn | rắn | khí | khí | ||||
trắng | không màu | không màu | |||||
2CO | + | SO2 | ⟶ | S | + | 2CO2 | |
khí | khí | rắn | khí | ||||
không màu | không màu,mùi sốc | vàng chanh | không màu | ||||
Cu | + | 2H2SO4 | ⟶ | 2H2O | + | SO2 | + | CuSO4 | |
rắn | đặc, nóng | lỏng | khí | dd | |||||
đỏ | không màu | không màu | không màu | xanh lam | |||||
2O2 | + | Cu2S | ⟶ | 2CuO | + | SO2 | |
khí | rắn | rắn | khí | ||||
không màu | đen | đen | không màu | ||||
2Fe | + | 6H2SO4 | ⟶ | Fe2(SO4)3 | + | 6H2O | + | 3SO2 | |
rắn | dung dịch | dd | lỏng | khí | |||||
trắng xám | không màu | vàng nâu | không màu | không màu,mùi hắc | |||||
4H2SO4 | + | 2Fe(OH)2 | ⟶ | Fe2(SO4)3 | + | 6H2O | + | SO2 | |
dung dịch | dung dịch | rắn | lỏng | khí | |||||
không màu | trắng xanh | trắng | không màu | không màu,mùi hắc | |||||
2Fe2(SO4)3 | ⟶ | 2Fe2O3 | + | 6O2 | + | 6SO2 | |
rắn | rắn | khí | khí | ||||
vàng nâu | đỏ | không màu | không màu,mùi hắc | ||||
2FeCl2 | + | 4H2SO4 | ⟶ | Fe2(SO4)3 | + | 2H2O | + | 4HCl | + | SO2 | |
dung dịch | dung dịch | dung dịch | lỏng | dung dịch | khí | ||||||
lục nhạt | không màu | vàng nâu nhạt | không màu | không màu | không màu | ||||||
2FeCO3 | + | 4H2SO4 | ⟶ | Fe2(SO4)3 | + | 4H2O | + | SO2 | + | 2CO2 | |
rắn | dung dịch | rắn | lỏng | khí | khí | ||||||
lục | không màu | vàng nâu | không màu | không màu,mùi hắc | không màu | ||||||
4FeSO4 | ⟶ | 2Fe2O3 | + | 4O2 | + | 4SO2 | |
dung dịch | rắn | khí | khí | ||||
trong suốt | đỏ | không màu | không màu,mùi hắc | ||||
2H2SO4 | + | 2FeSO4 | ⟶ | Fe2(SO4)3 | + | 2H2O | + | SO2 | |
dung dịch | dung dịch | dung dịch | lỏng | khí | |||||
không màu | trong suốt | vàng nâu | không màu | không màu,mùi hắc | |||||
2H2O | + | 5S | ⟶ | 4H2S | + | SO2 | |
lỏng | rắn | khí | khí | ||||
không màu | vàng chanh | không màu,mùi trứng thối | không màu,mùi hắc | ||||
2H2 | + | SO2 | ⟶ | 2H2O | + | S | |
khí | khí | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu,mùi hắc | không màu | vàng chanh | ||||
2H2O | + | 2KMnO4 | + | 5SO2 | ⟶ | 2H2SO4 | + | 2MnSO4 | + | K2SO4 | |
lỏng | dung dịch | khí | dd | dd | rắn | ||||||
không màu | tím | không màu,mùi sốc | không màu | trắng | |||||||
H2S | + | H2SO4 | ⟶ | 2H2O | + | S | + | SO2 | |
khí | dung dịch | khí | rắn | khí | |||||
không màu,mùi trứng thối | không màu | không màu | vàng chanh | không màu,mùi hắc | |||||
H2S | + | 6HNO3 | ⟶ | 4H2O | + | 6NO2 | + | SO2 | |
khí | dung dịch | lỏng | khí | khí | |||||
không màu,mùi trứng thối | không màu | không màu | nâu | không màu,mùi hắc | |||||
2H2S | + | 3O2 | ⟶ | 2H2O | + | 2SO2 | |
khí | khí | lỏng | khí | ||||
không màu,mùi trứng thối | không màu | không màu | không màu,mùi hắc | ||||
2H2S | + | SO2 | ⟶ | 2H2O | + | 3S | |
khí | khí | lỏng | kt | ||||
không màu,mùi trứng thối | không màu,mùi hắc | không màu | vàng | ||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247