Các phương trình liên quan SO2(lưu hùynh dioxit)

Cl2 + 2H2O + SO2 H2SO4 + 2HCl
khí lỏng khí dung dịch dung dịch
không màu,mùi sốc không màu ,mùi hắc không màu không màu
13O2 + 4CuFeS2 4CuO + 2Fe2O3 + 8SO2
rắn rắn kt rắn khí
không màu xám đen đen đỏ không màu,mùi hắc
2FeS2 + 14H2SO4 Fe2(SO4)3 + 14H2O + 15SO2
rắn dung dịch dung dịch lỏng khí
vàng đồng nhạt không màu nâu nhạt không màu không màu,mùi hắc
4FeS2 + 11O2 2Fe2O3 + 8SO2
khí khí
vàng đồng nhạt không màu nâu đỏ không màu
3H2SO4 + K2Cr2O7 + SO2 3H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3
dung dịch dung dịch khí lỏng rắn dung dịch
không màu vàng cam không màu không màu trắng lục
O2 + PbS SO2 + PbO
2HCl + Na2SO3 H2O + 2NaCl + SO2
Lỏng Lỏng lỏng lỏng khí
Không màu Không màu Không màu
2Ag + 2H2SO4 2H2O + SO2 + Ag2SO4
Rắn Đặc nóng lỏng khí rắn
trắng bạc không màu ,mùi hắc
SO3 + SCl2 SO2 + SOCl2
3H2SO4 + 2B 3SO2 + 2H3BO3
đậm đặc
C + 2Na2SO4 + 2SiO2 2Na2SiO3 + 2SO2 + CO2
H2SO4 + SO2 + 2NaClO3 2ClO2 + 2NaHSO4
lỏng khí rắn rắn
không màu không màu,mùi hắc trắng
H2SO4 + 2HI 2H2O + I2 + SO2
đậm đặc rắn lỏng rắn khí
không màu không màu không màu đen tím không màu,mùi hắc
3H2SO4 + 4NaBr Br2 + 2H2O + 2Na2SO4 + SO2 + 2HBr
đậm đặc rắn lỏng lỏng rắn khí khí
không màu trắng nâu đỏ không màu trắng không màu,mùi sốc không màu
C6H5CH2OH + SOCl2 HCl + SO2 + C6H5CH2Cl
H2O + Na2SO3 + SO2 2NaHSO3
lỏng lỏng khí lỏng
Không màu Không màu Không màu Không màu
H2O + SOBr2 SO2 + 2HBr
2SO3 + SCl4 4HCl + SO2
2SO2 + Zn ZnS2O4
H2SO4 + Ca(HSO3)2 2H2O + 2SO2 + CaSO4
dung dịch rắn lỏng khí rắn
không màu không màu không màu,mùi hắc

Chất hóa học

SO2

Copyright © 2021 HOCTAP247