Các phương trình Phản ứng oxi-hoá khử

Khái niệm: Phản ứng oxi hóa khử là phản ứng hóa học trong đó có sự thay đổi số oxi hóa của một số nguyên tố hay phản ứng oxi hóa - khử là phản ứng trong đó có sự chuyển electron giữa các chất phản ứng.
Chất khử: Là chất nhường electron hay là chất có số oxi hóa tăng sau phản ứng.
Chất oxi-hóa: Là chất nhận electron hay chất có số oxi hóa giảm sau phản ứng.
- Sự oxi hóa của một chất là làm cho chất đó nhường electron hay làm tăng số oxi hóa chất đó.
- Sự khử của một chất là làm cho chất đó nhận electron hay làm giảm số oxi hóa chất đó.

3H2O2 + 2NaOH + 2NaCrO2 4H2O + 2Na2CrO4
lỏng dung dịch rắn lỏng rắn
không màu vàng không màu vàng
2Ag + 2H2SO4 2H2O + SO2 + Ag2SO4
Rắn Đặc nóng lỏng khí rắn
trắng bạc không màu ,mùi hắc
3Cl2 + 16NaOH + 2CrCl3 8H2O + 12NaCl + 2Na2CrO4
khí dung dịch dung dịch lỏng rắn dung dịch
vàng lục tím không màu trắng vàng
3Cl2 + 6KOH 3H2O + 5KCl + KClO3
khí dd lỏng rắn rắn
vàng lục không màu trắng trắng
2C + 2Li Li2C2
Rắn Rắn rắn
đen trắng bạc
2Li + 2NH3 H2 + 2LiNH2
rắn khí khí lỏng
trắng bạc không màu không màu trắng
H2O + 2Li H2 + 2LiOH
lỏng rắn khí
không màu trắng bạc
3H2SO4 + 2KMnO4 + C6H5CHCH2 4H2O + 2MnSO4 + K2SO4 + CO2 + C6H5COOH
rắn
nâu đen
Cl2 + 2Li 2LiCl
khí rắc rắn
vàng nâu trắng bạc trắng
Li + 2S Li2S
rắn rắn rắn
trắng bạc vàng trắng hơi vàng
Ca + 2RbCl CaCl2 + Rb
CO + Na2O2 Na2CO3
khí rắn rắn
không màu trắng trắng
2CO2 + 2Na2O2 2Na2CO3 + O2
SO3 + SCl2 SO2 + SOCl2
C + MgO CO + Mg
rắn rắn khí rắn
đen trắng không màu trắng bạc
2CaO + 2MgO + FeSi Fe + 2Mg + Ca2SiO4
C + BaCO3 BaO + 2CO
rắn rắn rắn khí
đen trắng trắng không màu
3S + 2B B2S3
N2 + 2B 2BN
3SiO2 + 4B 3Si + 2B2O3

Copyright © 2021 HOCTAP247