Các phương trình Phản ứng oxi-hoá khử

Khái niệm: Phản ứng oxi hóa khử là phản ứng hóa học trong đó có sự thay đổi số oxi hóa của một số nguyên tố hay phản ứng oxi hóa - khử là phản ứng trong đó có sự chuyển electron giữa các chất phản ứng.
Chất khử: Là chất nhường electron hay là chất có số oxi hóa tăng sau phản ứng.
Chất oxi-hóa: Là chất nhận electron hay chất có số oxi hóa giảm sau phản ứng.
- Sự oxi hóa của một chất là làm cho chất đó nhường electron hay làm tăng số oxi hóa chất đó.
- Sự khử của một chất là làm cho chất đó nhận electron hay làm giảm số oxi hóa chất đó.

F2 + H2 2HF
khí khí khí
lục nhạt
8Al + 30HNO3 15H2O + 3N2O + 8Al(NO3)3
rắn dd loãng lỏng khí rắn
trắng bạc không màu không màu không màu trắng
6HCl + 2HNO3 3Cl2 + 4H2O + 2NO
dd dd khí lỏng khí
không màu không màu vàng lục không màu không màu
4HCl + PbO2 Cl2 + 2H2O + PbCl2
dung dịch rắn khí lỏng rắn
không màu nâu đen vàng lục không màu trắng
Cu + H2S + O2 CuS + H2O
rắn khí khí rắn lỏng
đỏ không màu không màu đen không màu
CH4 C + 2H2
khí rắn khí
không màu không màu
4Al + 3SiO2 2Al2O3 + 3Si
rắn rắn rắn rắn
trắng bạc trắng nâu hoặc xám
2C + SiO2 2CO + Si
rắn rắn khí rắn
không màu
2HNO3 + Ni H2 + Ni(NO3)2
dung dịch rắn khí rắn
không màu trắng bạc không màu
HNO3 + HBr Br2 + H2O + NO2
dung dịch dd đậm đặc lỏng lỏng khí
không màu nâu đỏ không màu nâu
16H2O + 10CuSO4 + P4 10Cu + 10H2SO4 + 4H3PO4
lỏng rắn rắn kt dd dung dịch
không màu xanh đỏ không màu không màu
C2H5OH + H2SO4 + K2Cr2O7 CH3CHO + H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3
lỏng dd dung dịch dung dịch lỏng dd dung dịch
không màu không màu da cam không màu không màu trắng lục
3C2H5OH + 2CrO3 3CH3CHO + 3H2O + Cr2O3
lỏng rắn lỏng lỏng rắn
không màu đỏ thẫm không màu không màu xanh thẫm
2H2O + 3(NH4)2S + 2KCrO4 4KOH + 6NH3 + 3S + 2Cr(OH)3
lỏng dung dịch dung dịch dung dịch khí rắn dung dịch
không màu vàng đậm không màu,mùi khai vàng chanh lục nhạt
2Na + 2NaOH H2O + 2Na2O
rắn dung dịch lỏng rắn
trắng bạc không màu trắng
2NH3 + H2Cr2O7 2KOH + N2 + 2Cr(OH)3
dung dịch đậm đặc lỏng dung dịch khí kết tủa
không màu,không mùi không màu không màu lục xám
2Ag2O + CH2O 4Ag + H2O + CO2
kết tủa
2NaH + Fe3O4 3Fe + 4NaOH
rắn rắn rắn dung dịch
không màu nâu đen trắng xám
3Br2 + 3K2CO3 5KBr + 3CO2 + KBrO3
lỏng đậm đặc, nóng rắn khí
nâu đỏ trắng không màu
FeCl2 + 4HNO3 H2O + 2HCl + NO2 + Fe(NO3)3
dung dịch đậm đặc lỏng khí khí dung dịch
lục nhạt không màu không màu không màu nâu đỏ

Copyright © 2021 HOCTAP247