Các phương trình Phản ứng oxi-hoá khử

Khái niệm: Phản ứng oxi hóa khử là phản ứng hóa học trong đó có sự thay đổi số oxi hóa của một số nguyên tố hay phản ứng oxi hóa - khử là phản ứng trong đó có sự chuyển electron giữa các chất phản ứng.
Chất khử: Là chất nhường electron hay là chất có số oxi hóa tăng sau phản ứng.
Chất oxi-hóa: Là chất nhận electron hay chất có số oxi hóa giảm sau phản ứng.
- Sự oxi hóa của một chất là làm cho chất đó nhường electron hay làm tăng số oxi hóa chất đó.
- Sự khử của một chất là làm cho chất đó nhận electron hay làm giảm số oxi hóa chất đó.

2Al + 3Hg(CH3COO)2 3Hg + 2Al(CH3COO)3
rắn rắn rắn rắn
trắng
2AgNO3 + BaCl2 2AgCl + Ba(NO3)2 + BaCl2
kt
trắng
2AgNO3 + ZnCl2 2AgCl + Zn(NO3)2
rắn dung dịch kt rắn
trắng trắng trắng
3K2SO4 + 2AlBr3 Al2(SO4)3 + 6KBr
rắn rắn rắn rắn
trắng trắng
Al(OH)3 + HBr H2O + AlBr3
rắn dung dịch lỏng rắn
trắng không màu không màu
2AgNO3 + CaCl2 2AgCl + Ca(NO3)2
rắn rắn kt rắn
trắng trắng trắng trắng
3Ag + 4HNO3 3AgNO3 + 2H2O + NO
rắn dung dịch pha loãng kt lỏng khí
trắng không màu trắng không màu nâu
2Al + 6H2O + 2NaOH 3H2 + 2Na[Al(OH)4]
rắn dung dịch đặc khí
trắng trong suốt không màu
9Cl2 + 12AlBr3 4Al3 + 18ClBr2
khí rắn rắn rắn
vàng trắng
2AgNO3 + K2SO4 2KNO3 + Ag2SO4
rắn rắn rắn kt
trắng trắng trắng trắng bạc
Cr2O3 + Al2(SiO3)3 Al2O3 + Cr2(SiO3)3
rắn rắn rắn rắn
lục trắng
2Al(PO4) + 3Cu(SO4) Al2(SO4)3 + Cu3(PO4)2
rắn rắn, khan kt rắn
trắng trắng
9H2SO4 + 6KMnO4 + 10As 9H2O + 6MnSO4 + 3K2SO4 + 5As2O3
dung dịch rắn rắn lỏng rắn rắn rắn
không màu tím xám bạc không màu trắng trắng
2Al + 3ZnSO4 Al2(SO4)3 + 3Zn
rắn dung dịch dung dịch rắn
trắng bạc không màu trắng trắng xanh
3H2SO4 + 2KMnO4 + 5KNO2 3H2O + 5KNO3 + 2MnSO4 + K2SO4
dung dịch dung dịch rắn lỏng rắn rắn rắn
không màu tím trắng không màu trắng trăng
3H2SO4 + 2KMnO4 + 5K2SO3 3H2O + 2MnSO4 + 6K2SO4
dung dịch rắn rắn lỏng rắn rắn
không màu tím không màu trắng trắng
4H2SO4 + 4FeSO4 + K2MnO4 2Fe2(SO4)3 + 4H2O + MnSO4 + K2SO4
dung dịch dung dịch dung dịch dung dịch lỏng rắn rắn
không màu trong suốt sẫm vàng nâu nhạt không màu trắng trăng
2H2SO4 + MnO2 + 2FeSO4 Fe2(SO4)3 + 2H2O + MnSO4
dung dịch rắn rắn rắn lỏng rắn
không màu đen không màu trắng
8H2SO4 + 2KMnO4 + 10NaCl 5Cl2 + 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + K2SO4
dung dịch dung dịch rắn khí lỏng rắn rắn rắn
không màu tím trắng vàng lục không màu trắng trăng trắng
12H2SO4 + 8KMnO4 + 5PH3 12H2O + 8MnSO4 + 4K2SO4 + 5H3PO4
dung dịch rắn rắn lỏng rắn rắn dung dịch
không màu tím không màu trắng trắng không màu

Copyright © 2021 HOCTAP247