Trang chủ Phương trình hóa học Phương trình thi Đại Học

Các phương trình Phương trình thi Đại Học

Lớp 12 - Năm cuối ở cấp tiểu học, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kì vọng của người thân xung quanh ta. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng. Hãy tin vào bản thân là mình sẽ làm được rồi tương lai mới chờ đợi các em!

C6H5NO2 + 6H C6H5NH2 + 2H2O
lỏng rắn lỏng lỏng
không màu không màu không màu
CH3COOH + (CH3)2CHCH2CH2OH H2O + CH3COOCH2CH2CH(CH3)2
dung dịch lỏng lỏng rắn
không màu không màu
2CH3COOH + Cu(OH)2 2H2O + (CH3COO)2Cu
lỏng dung dịch lỏng kt
không màu xanh không màu xanh lam
C2H5OH + H2NCH2COOH H2O + H2NCH2COOC2H5
lỏng lỏng lỏng rắn
không màu không màu không màu
2H2O + 4NO2 + O2 4HNO3
lỏng khí khí dung dịch
không màu nâu không màu không màu
2NaOH + CrCl2 2NaCl + Cr(OH)2
dung dịch dung dịch rắn dung dịch
lục sẫm trắng vàng
7H2SO4 + K2Cr2O7 + 6KI 7H2O + 3I2 + 4K2SO4 + Cr2(SO4)3
dung dịch dung dịch rắn lỏng rắn rắn dung dịch
không màu vàng cam trắng không màu đen tím trắng xanh lục
Ca(HCO3)2 CaCO3 + H2O + CO2
rắn rắn lỏng khí
trắng không màu không màu
Mg(HCO3)2 H2O + MgCO3 + CO2
rắn lỏng rắn khí
không màu trắng không màu
2NH3 + 2CrO3 3H2O + N2 + Cr2O3
khí rắn lỏng khí chất bột, không tan trong nước
không màu,mùi khai đỏ thẫm không màu không màu xanh thẫm
4FeCO3 + 6H2O + O2 4CO2 + 4Fe(OH)3
rắn lỏng khí khí rắn
lục không màu không màu không màu nâu đỏ
3Fe2O3 + H2 H2O + 2Fe3O4
rắn khí lỏng rắn
nâu đỏ không màu không màu đen
2KMnO4 + 4KOH + 3MnSO4 2H2O + 5MnO2 + 3K2SO4
rắn dung dịch rắn lỏng rắn rắn
tím hồng không màu đen
2Cu2O 4CuO + O2
rắn rắn khí
đỏ đen không màu
4Ag + 2H2S + O2 2H2O + 2Ag2S
rắn khí khí lỏng rắn
trắng không màu,mùi trứng thối không màu không màu đen
Hg(NO3)2 HgO + 2NO2 + O2
rắn lỏng khí khí
nâu đỏ không màu
2(NH4)2CrO4 5H2O + N2 + 2NH3 + Cr2O3
rắn lỏng khí khí rắn
vàng không màu không màu không màu,mùi khai lục sẫm
H2 + CH3[CH2]7CH=CH CH3[CH2]16COOCH3
khí CH2]7COOCH rắn
không màu rắn,không màu không màu
CH4 + H2O CO + 3H2O
khí lỏng khí khí
không màu không màu không màu không màu
Cu(OH)2 + 2C12H22O11 2H2O + (C12H22O11)2Cu
lỏng rắn lỏng rắn
xanh không màu không màu không màu

Copyright © 2021 HOCTAP247