4NH3 | + | Zn(OH)2 | ⟶ | [Zn(NH3)4](OH)2 | |
4NH3 | + | ZnCl2 | ⟶ | [Zn(NH3)4]Cl2 | |
4NH3 | + | ZnSO4 | ⟶ | Zn(NH3)4SO4 | |
NH4Cl | ⟶ | HCl | + | NH3 | |
rắn | khí | khí | |||
trắng | không màu | không màu,mùi khai | |||
NaNO2 | + | NH4Cl | ⟶ | 2H2O | + | N2 | + | NaCl | |
rắn | lỏng | khí | rắn | ||||||
trắng | trắng | không màu | không màu | trắng | |||||
NaOH | + | NH4Cl | ⟶ | H2O | + | NaCl | + | NH3 | |
NH4HCO3 | ⟶ | H2O | + | NH3 | + | CO2 | |
rắn | khí | khí | khí | ||||
không màu | không màu,mùi khai | không màu | |||||
NH4NO2 | ⟶ | 2H2O | + | N2 | |
rắn | lỏng | khí | |||
không màu | không màu | không màu | |||
2NH4NO3 | ⟶ | 4H2O | + | 2N2 | + | O2 | |
rắn | lỏng | khí | khí | ||||
trắng | không màu | không màu | không màu | ||||
NH4NO3 | ⟶ | 2H2O | + | N2O | |
rắn | lỏng | khí | |||
trắng | không màu | không màu | |||
2NO | + | O2 | ⟶ | 2NO2 | |
khí | khí | khí | |||
không màu | không màu | nâu đỏ | |||
2NO2 | ⇌ | N2O4 | |
khí | khí | ||
nâu đỏ | không màu | ||
2NO2 | + | O3 | ⟶ | N2O5 | + | 2O2 | |
khí | khí | rắn | khí | ||||
nâu đỏ | xanh nhạt | không màu | không màu | ||||
2NO2 | + | 2S | ⟶ | N2 | + | 2SO2 | |
khí | rắn | khí | khí | ||||
nâu đỏ | vàng chanh | không màu | không màu,mùi hắc | ||||
NO2 | + | SO2 | ⟶ | NO | + | SO3 | |
khí | khí | khí | lỏng | ||||
nâu đỏ | không màu | không màu | không màu | ||||
3O2 | ⟶ | 2O3 | |
khí | khí | ||
5O2 | + | 4P | ⟶ | 2P2O5 | |
khí | rắn | rắn | |||
không màu | đỏ | trắng | |||
3O2 | + | 4P | ⟶ | 2P2O3 | |
khí | rắn | rắn | |||
không màu | |||||
O2 | + | S | ⟶ | SO2 | |
khí | rắn | khí | |||
không màu | vàng | không màu | |||
O2 | + | Si | ⟶ | SiO2 | |
khí | rắn | rắn | |||
không màu | vàng | ||||
Copyright © 2021 HOCTAP247