Trang chủ Phương trình hóa học

Phương trình hóa học

phương trình hóa học, chất hóa học, chuỗi phương trình phản ứng, cân bằng phương trình, thông tin chất, điều kiện phản ứng, chất tham gia, chất sản phẩm

2HNO3 + S H2SO4 + 2NO
dung dịch rắn dung dịch khí
không màu vàng chanh không màu không màu
6HNO3 + S 2H2O + H2SO4 + 6NO2
dd đậm đặc rắn lỏng dd khí
không màu vàng không màu không màu nâu đỏ
10HNO3 + 4Zn 3H2O + NH4NO3 + 4Zn(NO3)2
dd rắn lỏng rắn
không màu ánh kim bạc xám không màu trắng
I2 + 2Na2S2O3 2NaI + Na2S4O6
rắn rắn rắn rắn
đen trắng trắng
I2 + 2Na2S2O3 2NaI + Na2S4O6
rắn rắn rắn rắn
trắng
2K + S K2S
rắn rắn rắn
trắng bạc vàng chanh
K2CO3 + SiO2 CO2 + K2SiO3
5K2Cr2O7 + 6P 5K2O + 3P2O5 + 5Cr2O3
dung dịch rắn rắn rắn rắn
da cam trắng hoặc đỏ trắng lục sẫm
K2S + ZnSO4 ZnS + K2SO4
4K2SO3 4K2S + 3K2SO4
rắn rắn rắn
trắng
3KClO 3KCl + KClO3
rắn rắn rắn
trắng
2KClO3 2KCl + 3O2
rắn rắn khí
trắng trắng không màu
4KClO3 KCl + 3KClO4
rắn rắn rắn
trắng trắng không màu
4KClO3 KCl + 3KClO4
rắn rắn rắn
trắng trắng
5KClO3 + 6P 5KCl + 3P2O5
2C + 2KClO3 + 2S 2KCl + 2SO2 + CO2
rắn rắn rắn rắn khí khí
đen trắng vàng chanh trắng không màu,mùi hắc không màu
2KClO3 + 3S 2KCl + 3SO2
rắn rắn rắn khí
trắng vàng chanh trắng không màu,mùi hắc
2KMnO4 MnO2 + O2 + K2MnO4
rắn rắn khí r
đỏ tím đen không màu lục thẫm
2KNO3 2KNO2 + O2
rắn rắn khí
trắng trắng không màu
KNO3 + 7KOH + 4Zn 2H2O + NH3 + 4K2ZnO2
rắn dung dịch rắn lỏng khí rắn
trắng trắng xanh không màu không màu

Copyright © 2021 HOCTAP247