a. Vì sao trong sơ đồ mối liên hệ giữa hidrocacbon và dẫn xuất chứa oxi, ankan lại được đặt ở trung tâm?
b. Xuất phát từ ô trung tâm lần lượt điền vào đó metan, etan và n-hexan rồi viết phương trình phản ứng (nếu có) theo các mũi tên đã chỉ để đi đến các ô khác trong sơ đồ ("dạo quanh sơ đồ")
c. Hãy thử tìm một hidrocacbon no để từ đó đi theo hết mọi mũi tên đến hết mọi ô của sơ đồ.
Câu a: Ankan được đặt ở trung tâm của sơ đồ do ankan là nguyên liệu chính để tổng hợp ra các hidrocacbon khác và dẫn xuất có oxi của chúng.
Câu b: Sơ đồ của metan
* Sơ đồ và phản ứng của metan:
1, CH4 + Cl2 → CH3Cl + HCl
2, CH3Cl + H2O → CH3OH + HCl
3, CH3OH + HCl → CH3Cl + H2O
4, CH3OH + CuO → HCHO + Cu + H2O
5, HCHO + H2 → CH3OH
6, HCHO + [O] → HCOOH (xt: KMnO4)
7, HCOOH + ROH → HCOOR + H2O (mt: H2SO4, to)
8, HCOOR + H2O → HCOOH + ROH
9, 2CH4 → C2H2 + 3H2 (làm lạnh nhanh)
10, C2H2 + H2O → CH3CHO (xt: Hg2+, to)
11, CH3CHO + [O] → CH3COOH (xt: KMnO4)
* Sơ đồ và phản ứng của etan:
1, C2H6 → C2H4 + H2 (xt, to)
2, C2H4 + H2 → C2H6 (Ni, to)
3, C2H6 → C2H2 + 2H2
4, C2H2 + 2H2 → C2H6
5, C2H6 + Cl2 → C2H5Cl
6, C2H4 + HCl → C2H5Cl
7, C2H5Cl + KOH → C2H4 + KCl + H2O (mt: ancol)
8, C2H2 + H2 → C2H4 (xt: Pb/PbCO3)
9, C2H5Cl + HOH → C2H5OH + HCl (mt: OH-, to)
10, C2H5OH + HCl → C2H5Cl + H2O
11, C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O
12, CH3CHO + H2 → CH3CH2OH (Ni, to)
13, CH≡CH + HOH → CH3CHO (mt: Hg2+, to)
14, CH3CHO + [O] → CH3COOH (mt: KMnO4)
15, CH3COOH + ROH ⇔ CH3COOR + H2O (xt: H2SO4, to)
16, CH3COOR + H2O ⇔ CH3COOH + ROH (xt: H+)
* Sơ đồ và phản ứng của hexan: (tương tự như etan)
-- Mod Hóa Học 12
Copyright © 2021 HOCTAP247