Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
KSCN
( Kali thiocyanat )
Tên tiếng anh:
Rhocya; Kyonate; Rodanca; Aterocyn; Arterocyn; Rhodanide; Thio-Cara; Potassium thiocyanate; Thiocyanic acid potassium; Thiocyanic acid potassium salt; Potassio thiocyanate; KSCN; Thiocyanopotassium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
97.1807
CHNS
( Axit thiocyanic )
Tên tiếng anh:
Thiocyanic acid; Sulfocyanic acid; Rhodanic acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
59.0903
H2(Hg(SCN)4)
( Hydrogen Mercury Tetrathiocyanate )
Tên tiếng anh:
Hydrogen Mercury Tetrathiocyanate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
434.9355
K2(Hg(CN)4)
( Dipotassium Mercury tetracyanide )
Tên tiếng anh:
Dipotassium Mercury tetracyanide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
382.8562
(Hg2N)OH.2H2O
( Nitridodimercury hydroxide )
Tên tiếng anh:
Nitridodimercury hydroxide
Cl2O
( Diclo monooxit )
Tên tiếng anh:
Chloroxydul; Dichlorine monooxide; Chlorine suboxide; Dichlorine oxide; Chlorine oxide; Chlorine monoxide; Oxydichlorine; Oxygen dichloride; Chlorous oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
86.9054
(NH3OH)NO3
( Hydroxylamoni nitrat )
Tên tiếng anh:
Hydroxylammonium nitrate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
96.0428
N2H5NO3
( Nitric acid hydrazine )
Tên tiếng anh:
Nitric acid hydrazine
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
95.0580
NOHSO4
( Nitrosyl hidrosunfat )
Tên tiếng anh:
Nitrosyl hydrogensulfate; Sulfuric acid hydrogen (nitrogen oxide) salt; Nitrosylsulfuric acid; Sulfuric nitrous anhydride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
127.0766
N2H6(NO3)2
( Dinitric acid hydrazine )
Tên tiếng anh:
Dinitric acid hydrazine
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
158.0708
RbNO3
( Rubidi nitrat )
Tên tiếng anh:
Rubidium nitrate; Nitric acid rubidium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
147.4727
Ho(NO3)3
( Holmi nitrat )
Tên tiếng anh:
Holmium nitrate; Trinitric acid holmium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
350.9450
K2O2
( Kali peroxit )
Tên tiếng anh:
Potassium peroxide; Dipotassio peroxide; Peroxydipotassium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
110.19540 ± 0.00080
Ag2Cr2O7
( Bạc dicromat )
Tên tiếng anh:
Silver dichromate; Dichromic acid disilver(I) salt; Silver(I) dichromate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
431.7244
Tl2Cr2O7
( Tali dicromat )
Tên tiếng anh:
Dichromic acid dithallium(I) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
624.7546
K2S2
( Dikali disunfua )
Tên tiếng anh:
Dipotassium disulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
142.3266
K2SiS3
( Dipotassium Silicon disulfide )
Tên tiếng anh:
Dipotassium Silicon disulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
202.4771
K2S.5H2O
( Dikali sunfua pentahidrat )
Tên tiếng anh:
Potassium sulfide pentahydrate
K2S2O6
( Kali dithionat )
Tên tiếng anh:
Potassium dithionate; Dithionic acid dipotassium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
238.3230
K3PO4.7H2O
( Kali phosphat heptahidrat )
Tên tiếng anh:
Potassium phosphate heptahydrate
« Previous
Next »
Showing
1521
to
1540
of
2969
results
1
2
...
74
75
76
77
78
79
80
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X