Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
TeO2
( Telua dioxit )
Tên tiếng anh:
Tellurium dioxide; Tellurous anhydride; Tellurium(IV) oxide; Tellurium(IV)dioxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
159.5988
Na4P2O7
( Natri pyrophosphat )
Tên tiếng anh:
TSPP; Phosphotex; Victor TSPP; Sodium pyrophosphate; Diphosphoric acid tetrasodium; Sodium diphosphate; Tetron; Tetron(dispersant); Diphosphoric acid tetrasodium salt; Pyrophosphoric acid tetrasodium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
265.9024
Mg2P2O7
( Magie Pyrophosphat )
Tên tiếng anh:
Magnesium Pyrophosphate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
222.5533
K(Cr(OH)4)
( kali tetrahydroxocromIII )
Tên tiếng anh:
Potassium tetrahydroxochromium(III)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
159.1238
K3(Fe(OH)6)
( Kali hexahydroxoferratIII )
Tên tiếng anh:
Potassium hexahydroxoferrate(III)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
275.1839
K3(FeCN)6)
( Kali ferricyanua )
Tên tiếng anh:
Potassium ferricyanide; Potassium hexacyanoferrate(III)
KNO3.(1-2)HNO3
( Kali nitrat 1-2 axit nitric )
Tên tiếng anh:
Potassium nitrate (1-2) nitric acid
CsNO2
( Xezi nitrit )
Tên tiếng anh:
Cesium Nitrite; Nitrous acid cesium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
178.91095 ± 0.00080
CsNO3.HNO3
( Xezi nitrat. axit nitric )
Tên tiếng anh:
Cesium nitrate. nitric acid
(K(H2O)6)OH
( Hexaaquapotassium hydroxide )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
164.1973
Mg(NO3)2.6H2O
( Magie nitrat hexahidrat )
Tên tiếng anh:
Nitromagnesite; Magnesium nitrate hexahydrate; Magnesium nitrate 6hydrate
(Mg(H2O)6)(NO3)2
( HexaaquamagnesiumII nitrate )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
256.4065
Mg(OH)NO3
( Magie monohydroxit mononitrat )
Tên tiếng anh:
Magnesium monohydroxide mononitrate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
103.3172
Mg2CO3(OH)2
( Magie cacbonat dihydroxit )
Tên tiếng anh:
Magnesium Carbonate Hydroxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
142.6336
MgCO3.5H2O
( Magie cacbonat pentahidrat )
Tên tiếng anh:
Magnesium carbonate pentahydrate; Lansfordite
MgF2
( Magie florua )
Tên tiếng anh:
Magnesium fluoride; Sellaite; Magnesium difluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
62.30181 ± 0.00060
Na2MnO4
( Natri manganat )
Tên tiếng anh:
Sodium manganate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
164.9152
NaMnO4
( Natri permanganat )
Tên tiếng anh:
Sodium permanganate; Permanganic acid sodium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
141.9254
Ba(HS)2
( Bari hidrosunfua )
Tên tiếng anh:
Barium hydrosulfide; Barium dihydrosulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
203.4729
Mn(NO3)2
( Mangan nitrat )
Tên tiếng anh:
Manganous nitrate; Manganese(II) nitrate; Bisnitric acid manganese(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
178.9478
« Previous
Next »
Showing
1561
to
1580
of
2969
results
1
2
...
76
77
78
79
80
81
82
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X