Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
K2HPO4
( Dikali hidro phosphat )
Tên tiếng anh:
Dipotassium hydrogen phosphate; Secondary potassium phosphate; Potassium secondary phosphate; Phosphoric acid hydrogen dipotassium salt; Foli-R-Fos-200; Leex-A-phos
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
174.1759
Li3PO4
( Liti phosphat )
Tên tiếng anh:
Lithium phosphate; Phosphoric acid trilithium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
115.7944
KBrO4
( Kali percromat )
Tên tiếng anh:
Potassium Perbromate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
182.9999
KHSO3
( Kali hiđrosunfit )
Tên tiếng anh:
Potassium hydrogensulfite; Potassium hydrogen sulfite; Potassium sulfite; Sulfurous acid monopotassium; Sulfurous acid hydrogen=potassium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
120.1694
KHO2
( Kali Hidroperoxy )
Tên tiếng anh:
Potasium Hydroperoxy
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
72.10504 ± 0.00077
ScCl3
( Scandi clorua )
Tên tiếng anh:
Scandium chloride; Scandium trichloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
151.3149
K3ScCl6
( Kali scandi clorua )
Tên tiếng anh:
Potassium scandium chloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
374.9688
ZrCl4
( Zirconi tetraclorua )
Tên tiếng anh:
Zirconium tetrachloride; Zirconium(IV) chloride; Zirconium chloride(ZrCl4); Zirconium(IV) tetrachloride; Tetrachlorozirconium(IV)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
233.0360
K2ZrCl6
( Kali hexaclorozirconat )
Tên tiếng anh:
Potassium hexachlorozirconate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
382.1386
HfCl4
( Hafni tetraclorua )
Tên tiếng anh:
Hafnium(IV) chloride; Hafnium tetrachloride; Hafnium chloride; Hafnium chloride(HfCl4)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
320.3020
K2HfCl6
( Potassium hexachlorohafnate )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
469.4046
K2PtCl6
( Kali hexacloroplatinatIV )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
485.9986
PtCl4
( Platin tetrachlorit )
Tên tiếng anh:
Platinic chloride; Platinum tetrachloride; Platinum(IV) chloride; Platinum(IV) tetrachloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
336.8960
ThCl4
( Thori tetraclorua )
Tên tiếng anh:
Thorium(IV) chloride; Thorium chloride; Thorium tetrachloride; Thorium(IV) tetrachloride; Thorium chloride(ThCl4)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
373.8501
K2ThCl6
( Kali hexaclorothorat )
Tên tiếng anh:
Potassium hexachlorothorate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
522.9527
Ba(ClO3)2
( Bari clorat )
Tên tiếng anh:
Barium chlorate; Bischloric acid barium salt; Dichloric acid barium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
304.2294
Ba(IO3)2
( Bari iodat )
Tên tiếng anh:
Barium iodate; Bisiodic acid barium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
487.1323
(NH4)2SO3
( Amoni sunfit )
Tên tiếng anh:
Ammonium sulfite; Sulfurous acid diammonium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
116.1401
Na2SeO4
( Natri selenat )
Tên tiếng anh:
Sodium selenate; Sodium selenate(VI); Selenic acid disodium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
188.9371
Na2SeO3
( Natri selenit )
Tên tiếng anh:
Sodium selenite; Selenious acid disodium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
172.9377
« Previous
Next »
Showing
1541
to
1560
of
2969
results
1
2
...
75
76
77
78
79
80
81
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X