Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
MnO2.nH2O
( Mangan dioxit hidrat )
Tên tiếng anh:
Manganese dioxide hydrated
MnS2O6
( Mangan dithionat )
Tên tiếng anh:
Manganese dithionate; Dithionic acid manganese(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
215.0644
MnSO2
( MaganII Hyposunfit )
Tên tiếng anh:
Manganese(II) Hyposulfite
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
119.0018
Mn(OH)2
( Mangan dihidroxit )
Tên tiếng anh:
Manganese dihydroxide; Manganese(II)dihydoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
88.95273 ± 0.00075
HNO4
( Axit peroxynitric )
Tên tiếng anh:
Peroxynitric acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
79.0122
Na2CO3.10H2O
( Natri cacbonat decahidrat )
Tên tiếng anh:
Crystal soda; Sodium carbonate decahydrate; Sodium carbonate 10hydrate
NaO2
( Natri dioxit )
Tên tiếng anh:
Sodium dioxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
54.98857 ± 0.00060
Na2HPO4.12H2O
( Dinatri hidrophosphat 12hidrat )
Tên tiếng anh:
Phosphoric acid hydrogen disodium 12hydrate; Phosphoric acid disodium 12hydrate
Na3NO4
( Natri Orthonitrat )
Tên tiếng anh:
Sodium Orthonitrate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
146.9736
K3NO4
( Kali orthonitrat )
Tên tiếng anh:
Potassium orthonitrate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
195.2992
Na4BeO3
( Tetranatri beri trioxit )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
148.96946 ± 0.00090
Na2SiS3
( Natri metasilicat )
Tên tiếng anh:
Sodium metasilicate; Metasilicic acid disodium salt; Blue Meta; Crystamet; Drymet 59; Metso 2048; Metso 510; Metso Pentabead 20; Metso-Bead 2048; Orthosil; P-84; Purifeed 6N; Simet 5G; Simet A; Simet AG; Simet AP; Simet GA 5; SP-20; Starso
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
170.2600
Na2S.9H2O
( Natri sunfua nonahidrat )
Tên tiếng anh:
Sodium sulfide nonahydrate; Disodio sulfide 9hydrate
Sb2S3
( Stibnite )
Tên tiếng anh:
Antimony(III) sulfide; Stibnite
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
339.7150
Na3SbS3
( Natri thioantimonit )
Tên tiếng anh:
Sodium thioantimonite
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
286.9243
CH3COCH2Br
( Bromoaxeton )
Tên tiếng anh:
Bromoacetone; 1-Bromo-2-propanone; 1-Bromoacetone; 1-Bromopropane-2-one
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
136.9752
Na2S2O5
( Natri pyrosulfit )
Tên tiếng anh:
Sodium pyrosulfite; Disulfurous acid disodium salt; Sodium metasulfite
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
190.1065
Na2S2O3.5H2O
( Natri thiosunfat pentahidrat )
Tên tiếng anh:
Sodium thiosulfate pentahydrate
Na2S5
( Dinatri pentasunfua )
Tên tiếng anh:
Disodium pentasulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
206.3045
H2S2O3
( Axit thiosunfuric )
Tên tiếng anh:
Thiosulfuric acid; H2S2O3
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
114.1441
« Previous
Next »
Showing
1581
to
1600
of
2969
results
1
2
...
77
78
79
80
81
82
83
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X